Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

자유화

자유화 [自由化] {liberalization } sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do


{free } tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, (+ from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ, lỏng, không bọ ràng buộc, suồng sã; xấc láo; tục, thanh thoát, uyển chuyển, mềm mại; dễ dàng, rộng rãi, hào phóng; phong phú, nhiều, thông, thông suốt (không bị ngăn cản), tự nguyện, tự ý, được đặc quyền (ở một thành phố); được quyền sử dụng và ra vào (một toà nhà...), xọc xạch; jơ (máy), để cho ai toàn quyền hành động, rảnh tay, không phải lo lắng điều gì, tuỳ thích sử dụng cái gì, tự do, không phải trả tiền, (hàng hải) xiên gió, thả, phóng thích, giải phóng, trả tự do, gỡ ra khỏi; giải thoát; mở thông (một con đường)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 자율

    2 『哲』 { autonomy } sự tự trị; quyền tự trị, nước tự trị, khu tự trị, (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết...
  • 자음

    자음 [子音] 『言』 { a consonant } (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương, hoà hợp, phù hợp, (ngôn ngữ học) phụ âm, ㆍ 자음의...
  • 자이로스코프

    자이로스코프 { a gyroscope } con quay hồi chuyển
  • 자이로컴퍼스

    자이로컴퍼스 { a gyrocompass } (tech) la bàn hồi chuyển, la bàn con quay
  • 자이로파일럿

    자이로파일럿 { a gyropilot } bộ lái tự động; bộ lái hồi chuyển
  • 자인

    { admission } sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp, sự cho vào cửa, sự cho vào, tiền vào cửa, tiền nhập học, sự...
  • 자자손손

    { posterity } con cháu; hậu thế, { offspring } con, con cái, con cháu, con đẻ, (nghĩa bóng) kết quả
  • 자장가

    자장가 [-歌] { a lullaby } bài hát ru con
  • 자재

    { freedom } sự tự do; nền tự do, quyền tự do (ra vào, sử dụng), quyền tự quyết, sự miễn, sự khỏi phải, sự không có...
  • 자전

    자전 [自轉] { rotation } sự quay, sự xoay vòng, sự luân phiên
  • 자전거

    자전거 [自轉車] { a bicycle } xe đạp, đi xe đạp, (口) { a bike } (thông tục) (viết tắt) của bicycle xe đạp, (thông tục) đi...
  • 자전관

    자전관 [磁電管] 『理』 { magnetron } manhêtron
  • 자정

    자정 [子正] { midnight } nửa đêm, mười hai giờ đêm
  • 자존

    { pride } sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng, lòng tự...
  • 자존심

    자존심 [自尊心] { pride } sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu...
  • 자주

    자주 { frequently } thường xuyên, { often } thường, hay, luôn, năng, [여러 번 반복하여] { repeatedly } lặp đi lặp lại nhiều...
  • 자주개자리

    자주개자리 [紫朱-] { alfalfa } (thực vật học) cỏ linh lăng
  • 자주적

    자주적 [自主的] [자립적] { independent } độc lập, không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc, đủ sung túc, không...
  • 자중

    자중 [自重] [언행을 신중하게 함] { prudence } sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn...
  • 자지

    (卑) { a cock } con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top