Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

자주

Mục lục

자주 {frequently } thường xuyên


{often } thường, hay, luôn, năng


[여러 번 반복하여] {repeatedly } lặp đi lặp lại nhiều lần


자주 [自主] {independence } sự độc lập; nền độc lập ((cũng) independency)


▷ 자주권 [-權] {autonomy } sự tự trị; quyền tự trị, nước tự trị, khu tự trị, (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của Căng), sự tự quản


▷ 자주성 {independency } (như) independence, nước độc lập



Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 자주개자리

    자주개자리 [紫朱-] { alfalfa } (thực vật học) cỏ linh lăng
  • 자주적

    자주적 [自主的] [자립적] { independent } độc lập, không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc, đủ sung túc, không...
  • 자중

    자중 [自重] [언행을 신중하게 함] { prudence } sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn...
  • 자지

    (卑) { a cock } con gà trống, chim trống (ở những danh từ ghép), người đứng đầu; người có vai vế nhất; đầu sỏ, chong...
  • 자지러지다

    자지러지다 [움츠러지다] { shrink } ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /'ʃrʌɳkən/, co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào,...
  • 자진

    자진 [自進] { willingness } sự bằng lòng, sự vui lòng, sự sẵn sàng, sự sốt sắng, sự tự nguyện, thiện ý, { voluntariness...
  • 자질

    자질 [資質] [천성] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất,...
  • 자질구레하다

    { petty } nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình), nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ, { trifling...
  • 자책

    { remorse } sự ăn năn, sự hối hận, lòng thương hại, lòng thương xót
  • 자철

    ▷ 자철광 (a) lodestone đá nam châm, { magnetite } (khoáng chất) manhêtit

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

The Bathroom

1.527 lượt xem

Sports Verbs

169 lượt xem

The Armed Forces

213 lượt xem

Mammals I

445 lượt xem

Occupations II

1.506 lượt xem

Jewelry and Cosmetics

2.191 lượt xem

Construction

2.682 lượt xem

Individual Sports

1.745 lượt xem

Vegetables

1.309 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top