Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

자지러지다

Mục lục

자지러지다 [움츠러지다] {shrink } ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /'ʃrʌɳkən/, co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co (vải...), sự co lại


{cower } ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)


{crouch } sự né, sự núp, sự cúi mình (để tránh đòn), sự luồn cúi, thu mình lấy đà (để nhảy), né, núp, cúi mình (để tránh đòn), luồn cúi


{wither } làm héo, làm tàn úa; làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa (cây cối, hoa), héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)


{cringe } sự khúm núm, sự khép nép, sự luồn cúi, sự quỵ luỵ, nép xuống, núp mình xuống, co rúm lại, khúm núm, khép nép, luồn cúi, quỵ luỵ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 자진

    자진 [自進] { willingness } sự bằng lòng, sự vui lòng, sự sẵn sàng, sự sốt sắng, sự tự nguyện, thiện ý, { voluntariness...
  • 자질

    자질 [資質] [천성] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất,...
  • 자질구레하다

    { petty } nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường, nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình), nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ, { trifling...
  • 자책

    { remorse } sự ăn năn, sự hối hận, lòng thương hại, lòng thương xót
  • 자철

    ▷ 자철광 (a) lodestone đá nam châm, { magnetite } (khoáng chất) manhêtit
  • 자체

    자체 [自體]1 [본새] { oneself } bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại, { itself } bản thân...
  • 자촉반응

    자촉 반응 [自觸反應] 『化』 { autocatalysis } sự tự xúc tác
  • 자취

    자취1 [흔적] { a mark } đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc vật),...
  • 자치

    { autonomy } sự tự trị; quyền tự trị, nước tự trị, khu tự trị, (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết của căng),...
  • 자치기

    자치기 { tipcat } trò chơi khăng, { pussy } (y học) có mủ, giống mủ, như mủ, khuấy nhoong (cũng) pussy cat), luây nhuyền pussy,...
  • 자침

    (나침반의) { a compass needle } (tech) kim la bàn
  • 자칫하면

    { almost } hầu (như), gần (như), suýt nữa, tí nữa, { barely } công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới,...
  • 자태

    자태 [姿態] { a figure } hình dáng, (toán học) hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ((viết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển...
  • 자폐선

    -lia>, { a cycle } (vật lý) chu ký, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp,...
  • 자폐증

    자폐증 [自閉症] 『醫』 { autism } tính tự kỷ
  • 자포자기

    자포자기 [自暴自棄] { desperation } sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng, { despair } sự thất vọng; nỗi thất vọng,...
  • 자필

    { a holograph } hoàn toàn tự tay viết ra (bản di chúc...), văn bản hoàn toàn tự tay viết ra
  • 자해

    자해 [字解] [글자의 해석] { a glossary } bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ
  • 자혜

    자혜 [慈惠] { charity } lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc...
  • 자혜롭다

    자혜롭다 [慈惠-] { charitable } nhân đức, từ thiện; có lòng thảo, khoan dung, độ lượng, nhà tế bần, { benevolent } nhân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top