Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

작금

작금 [昨今] {now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy, nay, mà, vậy thì (ở đầu câu), hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử, thỉnh thoảng, lúc thì... lúc thì, now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng, hiện tại, lúc này



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 작다

    작다1 [길이·넓이·부피가 얼마 안 되다] { small } nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không...
  • 작다리

    (美口) { a shorty } (thông tục) người lùn tịt; vật bé tí
  • 작달막하다

    { dumpy } buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán, lùn bè bè, chắc mập, giống gà lùn đumpi, { stocky } bè bè chắc nịch, { stumpy...
  • 작당

    { conspire } âm mưu, mưu hại, chung sức, hiệp lực, quy tụ lại, kết hợp lại, hùn vào
  • 작대기

    작대기1 [긴 막대기] { a stick } cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...),...
  • 작동

    { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây...
  • 작렬

    작렬 [炸裂] (an) explosion sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận), tiếng nổ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng,...
  • 작명

    { name } tên, danh, danh nghĩa, (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, muốn (uống rượu, được món quà...)...
  • 작별

    작별 [作別] { a farewell } tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt, (a) parting sự chia ly, sự chia...
  • 작사

    ▷ 작사자 { a songwriter } nhạc sự sáng tác bài hát
  • 작살

    작살 { a harpoon } cây lao móc (để đánh cá voi...), đâm bằng lao móc, { a gig } xe độc mã hai banh, (hàng hải) xuồng nhỏ (để...
  • 작성

    { prepare } sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị, soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...), điều chế, pha chế...
  • 작시

    { versification } phép làm thơ, lối thơ; luật thơ, sự chuyển thành thơ, sự viết bằng thơ, { versify } chuyển thành thơ, viết...
  • 작심

    작심 [作心] { a resolve } quyết tâm, ý kiên quyết, kiên quyết (làm gì), quyết định, giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối...
  • 작업

    작업 [作業] { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công...
  • 작열

    작열 [灼熱] { incandescence } sự nóng sáng
  • 작용

    작용 [作用] (an) action hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến...
  • 작은마마

    작은마마 [-¿¿¿¿¿] { chicken pox } bệnh thủy đậu, { varicella } (y học) bệnh thuỷ đậu
  • 작자

    2 [저자] { an author } tác giả, người tạo ra, người gây ra, (tôn giáo) đảng sáng tạo (chúa), (소설 등의) { a writer } nhà văn;...
  • 작작

    { properly } đúng, chính xác, (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức, đúng đắn, đúng mức, thích hợp, hợp thức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top