Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

잔돈

(small) change tiền lẻ, tiền xu, tiền hào, chuyện tầm phơ


2 [우수리] {change } sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại (cho khách hàng), nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán; thị trường chứng khoán (ở Luân,đôn) ((cũng) Change, (viết tắt) của Exchange), (số nhiều) trật tự rung chuông, (y học) thời kỳ mãn kinh, không địch lại được ai (trong cuộc tranh luận); không cạnh tranh nổi ai (trong việc buôn bán), (thông tục) không móc được của ai cái gì, lặp đi lặp lại một vấn đề dưới hình thức khác nhau, nhai đi nhai lại một vấn đề dưới những hình thức khác nhau, (thông tục) trả thù ai, đổi, thay, thay đổi, đổi, đổi chác, (+ to, into, from) biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, thay đổi, biến đổi, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non (trăng), thay quần áo, đổi tàu xe, trở mặt, trả số, xuống số (ô tô), (xem) colour, (xem) condition, đổi chiều đổi hướng (trong cuộc tranh luận...), (thông tục) thay giày, đổi chân nhịp (khi diễu hành theo nhịp trống)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 잔돈푼

    { petty cash } tiền chi vặt
  • 잔돌

    잔돌 { a pebble } đá cuội, sỏi, thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh, mã não trong
  • 잔디

    잔디 『植』 { a lawn } vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi c, { turf } lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), ai,len than bùn, (the turf)...
  • 잔디밭

    잔디밭 { a lawn } vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi c, (a) turf lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), ai,len than bùn, (the turf) cuộc...
  • 잔류

    { a residue } phần còn lại, phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...), (toán học)...
  • 잔말

    잔말 { small talk } chuyện phiếm
  • 잔상

    잔상 [殘像] 『心』 { an afterimage } dư ảnh
  • 잔심부름

    { odd jobs } công việc vặt
  • 잔악

    잔악 [殘惡] (a) cruelty sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác,...
  • 잔액

    [예금 등의 잔고] { the balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số...
  • 잔여

    잔여 [殘餘] { the rest } sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong...
  • 잔인

    잔인 [殘忍] (a) brutality tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác, { savageness } tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình...
  • 잔잔하다

    잔잔하다 { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep,...
  • 잔재

    잔재 [殘滓]1 [찌꺼기] { leavings } những cái còn lại, những cái còn thừa, (액체의) { dregs } cặn (ở đáy bình), cặn bã,...
  • 잔존

    잔존 [殘存] [없어지지 않고 남아 있음] { survival } sự sống sót, người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã...
  • 잔챙이

    { small fry } cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn
  • 잔치

    잔치 { party } đảng, đảng cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ)...
  • 잔칼질

    { chop } (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể...
  • 잔학

    잔학 [殘虐] { cruelty } sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác,...
  • 잔해

    잔해 [殘骸] (배·건물 등의) { a wreck } sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ, vật đổ nát; gạch vụn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top