Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

잔치

잔치 {party } đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng, (định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (pháp lý) bên, người tham gia, người tham dự


{a feast } bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng) sự hứng thú, dự tiệc, tiệc tùng; ăn cỗ, thoả thuê, thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi, (+ away) tiệc tùng hết (thời gian...), tiệc tùng suốt đêm, làm cho say mê, làm cho thích thú


a banquet(공식적인) tiệc lớn, thết tiệc lớn, ăn tiệc, dự tiệc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 잔칼질

    { chop } (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể...
  • 잔학

    잔학 [殘虐] { cruelty } sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác,...
  • 잔해

    잔해 [殘骸] (배·건물 등의) { a wreck } sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ, vật đổ nát; gạch vụn,...
  • 잔향

    잔향 [殘響] (a) reverberation sự dội lại, sự vang (âm thanh); sự phản chiếu, sự phản xạ (ánh sáng, sức nóng...), ảnh hưởng...
  • 잗다랗다

    { minute } phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại giao) giác the, (số...
  • 잘21 [익숙하고 능란하게] { well } (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu,...
  • 잘가당거리다

    잘가당거리다 { clang } tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh,...
  • 잘나다

    잘나다1 [뛰어나다] { eminent } nổi tiếng, xuất sắc, cao độ (đức tính tốt...), { excellent } hơn hẳn, trội hơn; rất tốt,...
  • 잘다

    잘다1 [작다] { small } nhỏ, bé, chật, nhỏ, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn...
  • 잘되다

    3 (장사·사업이) { prosper } thịnh vượng, phồn vinh, thành công, làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành...
  • 잘록하다

    { narrow } hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, (xem) escape, (thông tục) may mà thoát được, may mà...
  • 잘못

    잘못1 [과실] { a fault } sự thiếu sót; khuyết điểm, điểm lầm lỗi; sự sai lầm, tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm),...
  • 잘생기다

    { beautiful } đẹp; hay, tốt, tốt đẹp, { pretty } xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ,...
  • 잠그다

    잠그다2 (액체 속에) { soak } sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng,...
  • 잠기다

    { lock } món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, (số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng),...
  • 잠깐

    잠깐 (명사) { a while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong...
  • 잠꼬대

    somniloquy(습관적인) (như) somniloquism, lời nói mê, { nonsense } lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn,...
  • 잠꾸러기

    잠꾸러기 { a sleepyhead } người hay buồn ngủ, người không chú ý, người đãng trí
  • 잠두

    잠두 [蠶豆] 『植』 { a broad bean } (thực vật học) đậu tằm
  • 잠들다

    2 [죽다] { die } con súc sắc, số phận (mệnh) đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top