Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

잡곡

(英) {corn } chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô, bắp ((cũng) Indian corn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rượu ngô, công nhận lời của ai là đúng, nhận lỗi, (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay, (xem) bushel, muối bằng muối hột, muối (thịt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên thành hạt nhỏ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nuôi bằng ngô



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 잡기

    { miscellanea } mớ hỗn hợp tài liệu giấy tờ..., tập bút ký tạp văn, ▷ 잡기장 { a notebook } sổ tay, sổ ghi chép
  • 잡년

    { a slut } người đàn bà nhếch nhác bẩn thỉu,(đùa cợt) con gái
  • 잡놈

    { a profligate } phóng đãng, trác táng, hoang toàng, phá của, người phóng đãng, kẻ trác táng, người hoang toàng, người phá của
  • 잡담

    잡담 [雜談] { a chat } chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc, nói chuyện phiếm, tán gẫu, { a gossip } chuyện ngồi lê...
  • 잡도리

    잡도리 [엄하게 다룸] { supervision } sự trông nom, sự giám sát, { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều...
  • 잡동사니

    { sundries } đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
  • 잡되다

    잡되다 [雜-] [천하다] { vulgar } thông thường, thường, thông tục, thô bỉ, thô tục, kỷ nguyên cơ đốc, tiếng nói dân...
  • 잡목

    { a copse } (như) coppice, gây bãi cây nhỏ, { a coppice } bãi cây nhỏ (trồng để chất đống dùng hàng năm)
  • 잡무

    [자투리 일] { odd jobs } công việc vặt
  • 잡문

    { a miscellanist } nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
  • 잡물

    { sundries } đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt
  • 잡박

    잡박 [雜駁] { confusion } sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm...
  • 잡배

    { small fry } cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn,...
  • 잡비

    { sundries } đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt, [용돈] { petty cash } tiền chi vặt
  • 잡석

    { rubble } gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát), sỏi; cuội, (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn
  • 잡설

    { nonsense } lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy...
  • 잡소리

    { hokum } kịch bản rẻ tiền (cốt chỉ để phục vụ cho những người không biết phê phán), lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa
  • 잡수다

    잡수다 { eat } ăn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ăn cơm, ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm (cho ai), ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) &...
  • 잡식

    ▷ 잡식성 『動』 { polyphagia } (y học) chứng ăn nhiều, (động vật học) lối ăn tạp
  • 잡아내다

    { discover } khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top