Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

잡박

Mục lục

잡박 [雜駁] {confusion } sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa), sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai


{medley } sự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp, bản nhạc hỗn hợp (gồm nhiều đoạn trích của các bản khác nhau); sách tạp lục


{disunity } tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hoà


{looseness } trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng (quần áo), trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra (đất), tính mơ hồ, tính không chính xác; tính không chặt chẽ, tính phóng (lý luận, lập luận, viết văn...), tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi... (đạo đức, kỷ luật...), (y học) bệnh yếu ruột (hay ỉa chảy)


{incoherence } sự không mạch lạc, sự không rời rạc ((cũng) incoherentness), ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc
ㆍ 잡박하다 {loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo), xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất), lẻ, nhỏ (tiền), mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...), phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...), (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột), nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề, (xem) break, (hàng hải) thả dây, gỡ ra, tháo ra, thoát ra, ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi, mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn, thả lỏng, buông lỏng, cho tự do, (xem) fast, sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra, thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra, (hàng hải) thả (dây buộc, buồm), (: at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...), (</B>: at) bắn vào (ai), buông ra, bỏ ra, làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa, làm cho nói ba hoa


{incoherent } không mạch lạc, không rời rạc, nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu (người say rượu...), táp nham (mớ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 잡배

    { small fry } cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn,...
  • 잡비

    { sundries } đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt, [용돈] { petty cash } tiền chi vặt
  • 잡석

    { rubble } gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi (của nhà cũ đổ nát), sỏi; cuội, (địa lý,địa chất) sa khoáng mảnh vụn
  • 잡설

    { nonsense } lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy...
  • 잡소리

    { hokum } kịch bản rẻ tiền (cốt chỉ để phục vụ cho những người không biết phê phán), lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa
  • 잡수다

    잡수다 { eat } ăn; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ăn cơm, ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm (cho ai), ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) &...
  • 잡식

    ▷ 잡식성 『動』 { polyphagia } (y học) chứng ăn nhiều, (động vật học) lối ăn tạp
  • 잡아내다

    { discover } khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra
  • 잡아당기다

    잡아당기다 [끌어당기다] { pull } sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút...
  • 잡아떼다

    { peel } (sử học) tháp vuông (ở Ê,cốt), xẻng (để xúc bánh vào lò), cá đù, (ai,len) cá hồi con, vỏ (quả), bóc vỏ, gọt...
  • 잡아먹다

    (동물이 동물을) { devour } ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt...
  • 잡아채다

    { twitch } (thực vật học) cỏ băng, sự kéo mạnh, sự giật mạnh, sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật,...
  • 잡아타다

    잡아타다 { get } được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học...
  • 잡어

    { offal } đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa, rác rưởi, cá rẻ tiền, (số nhiều) cám, tấm, bổi; cặn bã, những phần cắt...
  • 잡역

    [뜨내기 일] { odd jobs } công việc vặt, an odd-job man người làm thuê; làm những công việc vặt, { a jobber } người làm thuê...
  • 잡음

    잡음 [雜音]1 [소음] { noise } tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn, 『醫』 (기관의) { souffle...
  • 잡인

    잡인 [雜人] { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn,...
  • 잡종

    { a hybrid } cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai, a mongrel(특히 개의) chó lai, người lai; vật lai; cây lai
  • 잡지

    잡지 [雜誌] { a magazine } tạp chí, nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ, ổ đạn (trong súng), (nhiếp ảnh); (điện ảnh)...
  • 잡초

    잡초 [雜草] { weeds } quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widow's weeds)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top