Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

장난꾼

{a rogue } thằng đểu, thằng xỏ lá ba que; kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông,(đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhóc tinh nghịch, voi độc, trâu độc (không sống chung với đàn), (nông nghiệp) cây con yếu, cây con xấu, ngựa thi nhút nhát (hay hoảng); chó săn nhút nhát, (nông nghiệp) tỉa cây xấu, tỉa cây yếu


(美口) {a prankster } người hay tinh nghịch, người hay đùa cợt, người chơi khăm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 장뇌

    장뇌 [樟腦] { camphor } long não, [방충제 알약] { a camphor ball } viên long não, ㆍ 장뇌를 넣다 { camphorate } ướp long não
  • 장님

    (집합적) { the blind } đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không...
  • 장다리

    { a scape } (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân), (động vật học) ống (lông chim), (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn...
  • 장단

    ☞ 장단점3 [빠르고 느린 박자] { beat } sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông tục)...
  • 장담

    { affirmation } sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết, lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết, (pháp lý)...
  • 장대

    장대 [長-] { a pole } cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung...
  • 장도리

    장도리 { a hammer } búa, búa gỗ (cho người bán đấu giá), đầu cần (đàn pianô), cò (súng), trên đe dưới búa, búa liềm (cờ...
  • 장두

    장두 [長頭] 『인류학』 { dolichocephaly } hiện tượng đầu dài, hiện tượng sọ dài, { dolichocephalism } tính đầu dài, sọ...
  • 장딴지

    calves> con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh...
  • 장란기

    -nia>
  • 장래

    장래 [將來] { the future } tương lai, tương lai, (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau, hợp đông về hàng hoá...
  • 장래성

    장래성 [將來性] { future } tương lai, tương lai, (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau, hợp đông về hàng hoá...
  • 장려

    장려 [壯麗] { splendor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) splendour, { grandeur } vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý,...
  • 장려금

    장려금 [奬勵金] (특히, 국가가 단체에게 주는) { a bounty } lòng rộng rãi; tính hào phóng, vật tặng, tiền thưởng; tiền...
  • 장력

    장력 [張力] 『幾』 { tension } sự căng, trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, (vật...
  • 장렬

    { brave } chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong...
  • 장례

    장례 [葬禮] { a funeral } (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang, lễ tang; sự chôn...
  • 장로

    장로 [長老] [고로(古老)] { an elder } nhiều tuổi hơn, người nhiều tuổi hơn, (số nhiều) bậc huynh trưởng, (thực vật học)...
  • 장롱

    장롱 [欌籠] a chest (of drawers) (서랍만 여러 개 겹친 것) tủ com , mốt, a wardrobe(양복장) tủ quần áo, quần áo, (美) a bureau(거울이...
  • 장르

    장르1 (문학 등의) { a genre } loại, thể loại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top