Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

장려금

Mục lục

장려금 [奬勵金] (특히, 국가가 단체에게 주는) {a bounty } lòng rộng rãi; tính hào phóng, vật tặng, tiền thưởng; tiền khuyến khích, (quân sự) tiền thưởng nhập ngũ


{a subsidy } tiền cấp, tiền trợ cấp


{a grant } sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng, sự nhường lại (của cải, quyền...), (pháp lý) sự chuyển nhượng bằng khế ước, tiền trợ cấp, cho, ban (ơn), cấp, thừa nhận, công nhận, cho là, nhượng (của cải, quyền...)


(생산성 향상을 위한) {an incentive } khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy, sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy, động cơ (thúc đẩy làm việc gì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 장력

    장력 [張力] 『幾』 { tension } sự căng, trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, (vật...
  • 장렬

    { brave } chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong...
  • 장례

    장례 [葬禮] { a funeral } (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang, lễ tang; sự chôn...
  • 장로

    장로 [長老] [고로(古老)] { an elder } nhiều tuổi hơn, người nhiều tuổi hơn, (số nhiều) bậc huynh trưởng, (thực vật học)...
  • 장롱

    장롱 [欌籠] a chest (of drawers) (서랍만 여러 개 겹친 것) tủ com , mốt, a wardrobe(양복장) tủ quần áo, quần áo, (美) a bureau(거울이...
  • 장르

    장르1 (문학 등의) { a genre } loại, thể loại
  • 장막

    장막 [帳幕]1 [천막] { a tent } lều, rạp, tăng, che lều, làm rạp cho, cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều, (y học) nút gạc,...
  • 장만

    장만 [준비] { preparation } sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn,...
  • 장면

    장면 [場面]1 [연극·영화 등의 정경] { a scene } nơi xảy ra, lớp (của bản kịch), (sân khấu) cảnh phông, cảnh tượng, quang...
  • 장물

    (俗) { a swag } (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa, (từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé chính...
  • 장벽

    장벽 [障壁] [막은 벽] { a fence } hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp;...
  • 장본인

    장본인 [張本人] { the ringleader } đầu sỏ (cuộc bạo động...), { the prime mover } năng lượng nguồn, người khởi xướng, {...
  • 장부

    장부 『建』 { a tenon } mộng (đồ mộc...), cắt mộng, ghép mộng, ▷ 장부촉 { a tenon } mộng (đồ mộc...), cắt mộng, ghép...
  • 장비류

    장비류 [長鼻類] 『動』 { proboscidea } số nhiều, (động vật học) bộ vòi, ㆍ 장비류의 동물 { a proboscidean } (động vật...
  • 장사

    장사 { business } việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải...
  • 장생

    { longevity } sự sống lâu
  • 장생불사

    { immortality } tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi, danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn thuở
  • 장서

    ▷ 장서벽 { bibliomania } bệnh mê sách, ▷ 장서표 { a bookplate } mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên...
  • 장석

    장석 [長石] 『鑛』 { feldspar } (khoáng chất) fenspat, (英) { felspar } (khoáng chất) fenspat, -li> số nhiều là li, dặm trung quốc...
  • 장선

    장선 [腸線] [창자샘] { a catgut } dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú), (y học) dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ), (thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top