Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

장렬

Mục lục

{brave } chiến sĩ da đỏ, gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã, bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với, bất chấp dị nghị, cóc cần


{gallant } dũng cảm; hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp dẽ (ngựa...), (từ cổ,nghĩa cổ) ăn mặc đẹp, chải chuốt, bảnh bao, chiều chuộng phụ nữ, nịnh đầm, (thuộc) chuyện yêu đương, người sang trọng, người phong nhã hào hoa, người khéo chiều chuộng phụ nữ, người nịnh đầm, người tình, người yêu, chiều chuộng, tán tỉnh, đi theo đưa đón (phụ nữ)
ㆍ 장렬한 죽음 a heroic[glorious] death </LI>ㆍ 그는 그 전투에서 장렬한 최후를 마쳤다 {He died a heroic death in the battle}ㆍ 그들은 적을 향해 장렬한 돌격을 감행했다 They launched a brave[valiant] charge at the enemyㆍ 장렬히 {heroically} anh hùng</UL></LI></UL> {bravely} dũng cảm, gan góc {gallantly } gan dạ, dũng cảm, nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ; lả lơi장렬 [葬列] a funeral procession[train](C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
ㆍ 장렬히 {heroically } anh hùng
{bravely } dũng cảm, gan góc
{gallantly } gan dạ, dũng cảm, nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ; lả lơi


ㆍ 장렬한 죽음 a heroic[glorious] death </LI>ㆍ 그는 그 전투에서 장렬한 최후를 마쳤다 {He died a heroic death in the battle}ㆍ 그들은 적을 향해 장렬한 돌격을 감행했다 They launched a brave[valiant] charge at the enemyㆍ 장렬히 {heroically} anh hùng</UL></LI></UL> {bravely} dũng cảm, gan góc {gallantly } gan dạ, dũng cảm, nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ; lả lơi장렬 [葬列] a funeral procession[train](C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net


{bravely } dũng cảm, gan góc


{gallantly } gan dạ, dũng cảm, nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ; lả lơi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 장례

    장례 [葬禮] { a funeral } (thuộc) sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; (thuộc) đám tang; dùng trong đám tang, lễ tang; sự chôn...
  • 장로

    장로 [長老] [고로(古老)] { an elder } nhiều tuổi hơn, người nhiều tuổi hơn, (số nhiều) bậc huynh trưởng, (thực vật học)...
  • 장롱

    장롱 [欌籠] a chest (of drawers) (서랍만 여러 개 겹친 것) tủ com , mốt, a wardrobe(양복장) tủ quần áo, quần áo, (美) a bureau(거울이...
  • 장르

    장르1 (문학 등의) { a genre } loại, thể loại
  • 장막

    장막 [帳幕]1 [천막] { a tent } lều, rạp, tăng, che lều, làm rạp cho, cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều, (y học) nút gạc,...
  • 장만

    장만 [준비] { preparation } sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn,...
  • 장면

    장면 [場面]1 [연극·영화 등의 정경] { a scene } nơi xảy ra, lớp (của bản kịch), (sân khấu) cảnh phông, cảnh tượng, quang...
  • 장물

    (俗) { a swag } (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa, (từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé chính...
  • 장벽

    장벽 [障壁] [막은 벽] { a fence } hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp;...
  • 장본인

    장본인 [張本人] { the ringleader } đầu sỏ (cuộc bạo động...), { the prime mover } năng lượng nguồn, người khởi xướng, {...
  • 장부

    장부 『建』 { a tenon } mộng (đồ mộc...), cắt mộng, ghép mộng, ▷ 장부촉 { a tenon } mộng (đồ mộc...), cắt mộng, ghép...
  • 장비류

    장비류 [長鼻類] 『動』 { proboscidea } số nhiều, (động vật học) bộ vòi, ㆍ 장비류의 동물 { a proboscidean } (động vật...
  • 장사

    장사 { business } việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải...
  • 장생

    { longevity } sự sống lâu
  • 장생불사

    { immortality } tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi, danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn thuở
  • 장서

    ▷ 장서벽 { bibliomania } bệnh mê sách, ▷ 장서표 { a bookplate } mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên...
  • 장석

    장석 [長石] 『鑛』 { feldspar } (khoáng chất) fenspat, (英) { felspar } (khoáng chất) fenspat, -li> số nhiều là li, dặm trung quốc...
  • 장선

    장선 [腸線] [창자샘] { a catgut } dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú), (y học) dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ), (thể...
  • 장소

    장소 [場所]1 [곳] { a place } nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục...
  • 장수

    장수 [상인] { a merchant } nhà buôn, lái buôn, buôn, buôn bán, { a dealer } người buôn bán, người chia bài, người đối xử, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top