Xem thêm các từ khác
-
장막
장막 [帳幕]1 [천막] { a tent } lều, rạp, tăng, che lều, làm rạp cho, cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều, (y học) nút gạc,... -
장만
장만 [준비] { preparation } sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn,... -
장면
장면 [場面]1 [연극·영화 등의 정경] { a scene } nơi xảy ra, lớp (của bản kịch), (sân khấu) cảnh phông, cảnh tượng, quang... -
장물
(俗) { a swag } (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa, (từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé chính... -
장벽
장벽 [障壁] [막은 벽] { a fence } hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp;... -
장본인
장본인 [張本人] { the ringleader } đầu sỏ (cuộc bạo động...), { the prime mover } năng lượng nguồn, người khởi xướng, {... -
장부
장부 『建』 { a tenon } mộng (đồ mộc...), cắt mộng, ghép mộng, ▷ 장부촉 { a tenon } mộng (đồ mộc...), cắt mộng, ghép... -
장비류
장비류 [長鼻類] 『動』 { proboscidea } số nhiều, (động vật học) bộ vòi, ㆍ 장비류의 동물 { a proboscidean } (động vật... -
장사
장사 { business } việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải... -
장생
{ longevity } sự sống lâu -
장생불사
{ immortality } tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi, danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn thuở -
장서
▷ 장서벽 { bibliomania } bệnh mê sách, ▷ 장서표 { a bookplate } mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên... -
장석
장석 [長石] 『鑛』 { feldspar } (khoáng chất) fenspat, (英) { felspar } (khoáng chất) fenspat, -li> số nhiều là li, dặm trung quốc... -
장선
장선 [腸線] [창자샘] { a catgut } dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú), (y học) dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ), (thể... -
장소
장소 [場所]1 [곳] { a place } nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...), nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục... -
장수
장수 [상인] { a merchant } nhà buôn, lái buôn, buôn, buôn bán, { a dealer } người buôn bán, người chia bài, người đối xử, người... -
장수풍뎅이
장수풍뎅이 [將帥-] { a beetle } cái chày, trên đe dưới búa, giã bằng chày, đập bằng chày, (động vật học) bọ cánh cứng,... -
장식
장식 [裝飾] { ornament } đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, (số nhiều) (âm nhạc)... -
장식품
장식품 [裝飾品]1 [장식물] { an ornament } đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, (số... -
장신구
장신구 [裝身具] { accessories } (tech) phụ tùng, bộ phụ, phụ kiện [tq], (신사용의) (美) { haberdashery } đồ kim chỉ; cửa hàng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.