- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
장차
[언젠가] { someday } một ngày nào đó; rồi đây -
장치
장치 [裝置] { equipment } sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một... -
장침
{ an armrest } nơi cất vũ khí -
장카타르
{ enteritis } (y học) viêm ruột, viêm ruột non -
장쾌
{ thrilling } làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ, { exciting } kích thích, kích động, hứng thú, lý thú, hồi... -
장티푸스
장티푸스 [腸-] typhoid (fever) (y) bệnh thương hàn, (英) { enteric } (y học) (thuộc) ruột, (y học) bệnh thương hàn ((cũng) enteric... -
장파
장파 [長波] { a long wave } (rađiô) sóng dài -
장편
▷ 장편 작가 { a novelist } người viết tiểu thuyết, 장편 [掌篇] [콩트] { a conte } chuyện ngắn; chuyện kể -
장폐색증
장폐색증 [腸閉塞症] 『醫』 { ileus } (y học) sự tắc ruột -
장하다
장하다 [壯-] { admirable } đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Kitchen verbs
306 lượt xemBikes
725 lượt xemMammals I
442 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemMath
2.090 lượt xemTreatments and Remedies
1.667 lượt xemAir Travel
282 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?