Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

재자

{a wit } trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn, (số nhiều) mưu kế, sự hóm hỉnh, sự dí dỏm, người hóm hỉnh, người dí dỏm, (từ cổ,nghĩa cổ) biết, nghĩa là, tức là



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 재잘거리다

    재잘거리다 { chatter } tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm...
  • 재잘재잘

    { volubly } liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người), lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói), { glibly...
  • 재적

    재적 [在籍] { enrollment } như enrolment, { an enrollment } như enrolment
  • 재정적

    재정적 [財政的] { financial } (thuộc) tài chính, về tài chính, { fiscal } (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính, viên chức tư...
  • 재제

    { reproduction } sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh,...
  • 재조사

    재조사 [再調査] { reexamination } sự xem xét lại, <pháp> sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại, { review } (pháp lý) sự...
  • 재조정

    재조정 [再調整] { readjustment } sự điều chỉnh lại; sự sửa lại cho đúng, sự thích nghi lại
  • 재종

    재종 [再從] { a second cousin } anh/chị/em cháu chú cháu bác
  • 재주

    재주 [才-]1 [재능] { ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp)...
  • 재즈

    { a hipster } người mê nhạc ja, (như) hippie, ▷ 재즈 밴드 { a jazz band } ban nhạc ja
  • 재직

    ▷ 재직자 { an incumbent } (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ một chức vụ, (tôn giáo) người giữ một thánh chức, là phận sự...
  • 재질

    { talent } tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng)...
  • 재차

    재차 [再次] [거듭하여] { twice } hai lần, gấp hai, suy nghĩ chín chắn khi làm gì, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm...
  • 재채기

    { a sneeze } sự hắt hơi, cái hắt hơi, hắt hơi, (nói trại) bị chém đầu, đó là điều không thể xem khinh được, ㆍ 재채기하다...
  • 재천명

    { reaffirm } xác nhận một lần nữa
  • 재출발

    재출발 [再出發] { a restart } lại bắt đầu, lại khởi đầu
  • 재치

    { tact } sự khéo xử, tài xử trí
  • 재침

    재침 [再侵] { a reinvasion } sự xâm nhập lại
  • 재킷

    재킷 [상의] { a jacket } áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...), bìa bọc...
  • 재탕

    2 [재이용] { a rehash } sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích), làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top