Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

재제

{reproduction } sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh, bài văn...) sao chép; bản (bức tranh, bài văn...) mô phỏng, (vật lý) sự phát lại, sự lặp lại
ㆍ 재제하다 {remake } làm lại


{reproduce } tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở; tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 재조사

    재조사 [再調査] { reexamination } sự xem xét lại, <pháp> sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại, { review } (pháp lý) sự...
  • 재조정

    재조정 [再調整] { readjustment } sự điều chỉnh lại; sự sửa lại cho đúng, sự thích nghi lại
  • 재종

    재종 [再從] { a second cousin } anh/chị/em cháu chú cháu bác
  • 재주

    재주 [才-]1 [재능] { ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp)...
  • 재즈

    { a hipster } người mê nhạc ja, (như) hippie, ▷ 재즈 밴드 { a jazz band } ban nhạc ja
  • 재직

    ▷ 재직자 { an incumbent } (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giữ một chức vụ, (tôn giáo) người giữ một thánh chức, là phận sự...
  • 재질

    { talent } tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng)...
  • 재차

    재차 [再次] [거듭하여] { twice } hai lần, gấp hai, suy nghĩ chín chắn khi làm gì, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm...
  • 재채기

    { a sneeze } sự hắt hơi, cái hắt hơi, hắt hơi, (nói trại) bị chém đầu, đó là điều không thể xem khinh được, ㆍ 재채기하다...
  • 재천명

    { reaffirm } xác nhận một lần nữa
  • 재출발

    재출발 [再出發] { a restart } lại bắt đầu, lại khởi đầu
  • 재치

    { tact } sự khéo xử, tài xử trí
  • 재침

    재침 [再侵] { a reinvasion } sự xâm nhập lại
  • 재킷

    재킷 [상의] { a jacket } áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...), bìa bọc...
  • 재탕

    2 [재이용] { a rehash } sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích), làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích),...
  • 재투자

    재투자 [再投資] { reinvestment } sự đầu tư lại
  • 재편

    재편(성) [再編編成成] { reorganization } sự tổ chức lại, sự cải tổ lại, { a reshuffle } (đánh bài) sự trang lại bài, sự...
  • 재평가

    재평가 [再評價] { revaluation } sự đánh giá lại, sự ước lượng lại, { reappraisal } sự nhận định mới, sự nhận định...
  • 재해

    재해 [災害] { a disaster } tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh, a calamity(큰 재해) tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng...
  • 재향군인

    (美) { a veteran } người kỳ cựu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) cựu chiến binh, (예비역의)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top