- Từ điển Hàn - Việt
재투자
Xem thêm các từ khác
-
재편
재편(성) [再編編成成] { reorganization } sự tổ chức lại, sự cải tổ lại, { a reshuffle } (đánh bài) sự trang lại bài, sự... -
재평가
재평가 [再評價] { revaluation } sự đánh giá lại, sự ước lượng lại, { reappraisal } sự nhận định mới, sự nhận định... -
재해
재해 [災害] { a disaster } tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh, a calamity(큰 재해) tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng... -
재향군인
(美) { a veteran } người kỳ cựu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) cựu chiến binh, (예비역의)... -
재현
재현 [再現] [다시 나타남] { reappearance } sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra, (sân khấu) sự lại trở ra (của một diễn... -
재화
재화 [災禍] { a disaster } tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh, { an accident } sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình... -
재확인
{ reaffirmation } sự xác nhận một lần nữa, lời xác nhận một lần nữa, { reaffirm } xác nhận một lần nữa -
재흥
재흥 [再興] { revival } sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại,... -
잭
잭1 『機』 [기중기의 한 가지] { a jack } quả mít, (thực vật học) cây mít, gỗ mít, (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc... -
잼
잼 { jam } mứt, (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào,... -
잼버리
잼버리 { a jamboree } buổi chè chén; buổi liên hoan, đại hội hướng đạo -
잽
잽 『권투』 { a jab } nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình, (quân sự) trận đánh... -
잽싸다
잽싸다 { quick } thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất, (the quick) (từ... -
잿물
잿물1 [재를 우려낸 물] { lye } thuốc giặt quần áo, nước kiềm, dung dịch kiềm, ㆍ 잿물을 올리다 put glaze on </li></ul></li></ul>... -
쟁기
▷ 쟁기꾼 { a plowman } người cày, thợ cày -
쟁반
쟁반 [錚盤] { a tray } khay, mâm, ngăn hòm, { a server } người hầu; người hầu bàn, khay bưng thức ăn, (thể dục,thể thao) người... -
쟁의
쟁의 [爭議] { a dispute } cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự... -
쟁이다
{ stack } cây rơm, đụn rơm, xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), đống (than, củi), (thông tục) một số lượng lớn,... -
쟁쟁
{ eminent } nổi tiếng, xuất sắc, cao độ (đức tính tốt...), { outstanding } nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, còn tồn tại,... -
쟁쟁하다
쟁쟁하다 [錚錚-] [소리가 매우 맑다] { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.