Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

재해

재해 [災害] {a disaster } tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh


a calamity(큰 재해) tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ


an accident(사고) sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 재향군인

    (美) { a veteran } người kỳ cựu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) cựu chiến binh, (예비역의)...
  • 재현

    재현 [再現] [다시 나타남] { reappearance } sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra, (sân khấu) sự lại trở ra (của một diễn...
  • 재화

    재화 [災禍] { a disaster } tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh, { an accident } sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình...
  • 재확인

    { reaffirmation } sự xác nhận một lần nữa, lời xác nhận một lần nữa, { reaffirm } xác nhận một lần nữa
  • 재흥

    재흥 [再興] { revival } sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm sống lại,...
  • 잭1 『機』 [기중기의 한 가지] { a jack } quả mít, (thực vật học) cây mít, gỗ mít, (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc...
  • 잼 { jam } mứt, (từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị, sự kẹp chặt, sự ép chặt, sự ấn vào, sự tọng vào,...
  • 잼버리

    잼버리 { a jamboree } buổi chè chén; buổi liên hoan, đại hội hướng đạo
  • 잽 『권투』 { a jab } nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình, (quân sự) trận đánh...
  • 잽싸다

    잽싸다 { quick } thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất, (the quick) (từ...
  • 잿물

    잿물1 [재를 우려낸 물] { lye } thuốc giặt quần áo, nước kiềm, dung dịch kiềm, ㆍ 잿물을 올리다 put glaze on </li></ul></li></ul>...
  • 쟁기

    ▷ 쟁기꾼 { a plowman } người cày, thợ cày
  • 쟁반

    쟁반 [錚盤] { a tray } khay, mâm, ngăn hòm, { a server } người hầu; người hầu bàn, khay bưng thức ăn, (thể dục,thể thao) người...
  • 쟁의

    쟁의 [爭議] { a dispute } cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự...
  • 쟁이다

    { stack } cây rơm, đụn rơm, xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), đống (than, củi), (thông tục) một số lượng lớn,...
  • 쟁쟁

    { eminent } nổi tiếng, xuất sắc, cao độ (đức tính tốt...), { outstanding } nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, còn tồn tại,...
  • 쟁쟁하다

    쟁쟁하다 [錚錚-] [소리가 매우 맑다] { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở...
  • 쟁점

    쟁점 [爭點] { an issue } sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh...
  • 쟁취

    { gain } lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, (tục ngữ) của...
  • 쟁탈

    쟁탈 [爭奪] { a scramble } sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô), cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top