Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

저변

저변 [底邊]1 『數』 {the base } cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán học) cơ số, (ngôn ngữ học) gốc từ, (hoá học) Bazơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì), đặt tên, đặt cơ sở (cái gì) trên, dựa vào, căn cứ vào, hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý (kim loại), giả (tiền)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 저부

    { the bottom } phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu; tàu, mặt (ghế), đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức chịu...
  • 저산소증

    저산소증 [低酸素症] 『醫』 { hypoxia } (y học) sự giảm oxi,huyết
  • 저상

    저상 [沮喪] { dejection } sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, (y học) sự đi ỉa, { depression } chỗ lõm, chỗ...
  • 저생생물

    저생 생물 [底生生物] 『動』 { benthos } (sinh vật học) sinh vật đáy
  • 저서

    저서 [著書] { a book } sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội...
  • 저속

    저속 [低俗] { vulgarity } tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ, { coarseness } sự...
  • 저수

    저수 [底數] 『數』 { a base } cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy,...
  • 저승

    저승 { the other world } thế giới bên kia, kiếp sau
  • 저어하다

    저어하다 { fear } sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e...
  • 저열

    저열 [低劣] [성질 등이 천함] { vulgarity } tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô...
  • 저온

    ▷ 저온 물리학 { cryophysics } (tech) vật lý học siêu hàn, ▷ 저온학 { cryogenics } (tech) kỹ thuật siêu hàn
  • 저음

    『樂』 { bass } (động vật học) cá pecca, (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) bass,wood[beis], (âm...
  • 저이

    { he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật), {...
  • 저인망

    ▷ 저인망 어선 { a trawler } tàu đánh cá bằng lưới rà, người đánh cá bằng lưới rà
  • 저잣거리

    { the downtown } (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh,...
  • 저장

    저장 [貯藏] { storage } sự xếp vào kho, kho; khu vực kho, thuế kho, sự tích luỹ, [보존] { preservation } sự giữ, sự gìn giữ,...
  • 저적거리다

    (아기가) { toddle } sự đi chập chững, sự đi không vững, (thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp, đi chậm...
  • 저적에

    { previously } trước, trước đây
  • 저절로

    { naturally } vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên, [자동적으로] { automatically } tự động
  • 저조

    { an undertone } giọng thấp, giong nói nhỏ, màu nhạt, màu dịu, 2 [침체함] { dullness } sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top