Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

저상

Mục lục

저상 [沮喪] {dejection } sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, (y học) sự đi ỉa


{depression } chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống, sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn, tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ, sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực), sự giảm giá, sự sụt giá, sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống, sự hạ (giọng), (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp, (thiên văn học) góc nổi, phù giác


{dispiritedness } sự chán nản, sự mất hăng hái, sự mất nhuệ khí


{demoralization } sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại, sự làm mất tinh thần, sự làm thoái chí, sự làm nản lòng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 저생생물

    저생 생물 [底生生物] 『動』 { benthos } (sinh vật học) sinh vật đáy
  • 저서

    저서 [著書] { a book } sách, (số nhiều) sổ sách kế toán, (the book) kinh thánh, không được ai ưa, được ai yêu mến, hỏi tội...
  • 저속

    저속 [低俗] { vulgarity } tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ, { coarseness } sự...
  • 저수

    저수 [底數] 『數』 { a base } cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy,...
  • 저승

    저승 { the other world } thế giới bên kia, kiếp sau
  • 저어하다

    저어하다 { fear } sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e...
  • 저열

    저열 [低劣] [성질 등이 천함] { vulgarity } tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô...
  • 저온

    ▷ 저온 물리학 { cryophysics } (tech) vật lý học siêu hàn, ▷ 저온학 { cryogenics } (tech) kỹ thuật siêu hàn
  • 저음

    『樂』 { bass } (động vật học) cá pecca, (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) bass,wood[beis], (âm...
  • 저이

    { he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật), {...
  • 저인망

    ▷ 저인망 어선 { a trawler } tàu đánh cá bằng lưới rà, người đánh cá bằng lưới rà
  • 저잣거리

    { the downtown } (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh,...
  • 저장

    저장 [貯藏] { storage } sự xếp vào kho, kho; khu vực kho, thuế kho, sự tích luỹ, [보존] { preservation } sự giữ, sự gìn giữ,...
  • 저적거리다

    (아기가) { toddle } sự đi chập chững, sự đi không vững, (thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp, đi chậm...
  • 저적에

    { previously } trước, trước đây
  • 저절로

    { naturally } vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên, [자동적으로] { automatically } tự động
  • 저조

    { an undertone } giọng thấp, giong nói nhỏ, màu nhạt, màu dịu, 2 [침체함] { dullness } sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần...
  • 저주파

    { f } f, (âm nhạc) fa
  • 저쪽

    / { go away } đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào), { he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực),...
  • 저처럼

    저처럼 { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top