- Từ điển Hàn - Việt
저이
{he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực), đàn ông; con đực, (định ngữ) đực (động vật)
{she } nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn bà, chị, đàn bà, con gái, con cái, (trong từ ghép chỉ động vật) cái
{Kim }
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
저인망
▷ 저인망 어선 { a trawler } tàu đánh cá bằng lưới rà, người đánh cá bằng lưới rà -
저잣거리
{ the downtown } (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh,... -
저장
저장 [貯藏] { storage } sự xếp vào kho, kho; khu vực kho, thuế kho, sự tích luỹ, [보존] { preservation } sự giữ, sự gìn giữ,... -
저적거리다
(아기가) { toddle } sự đi chập chững, sự đi không vững, (thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp, đi chậm... -
저적에
{ previously } trước, trước đây -
저절로
{ naturally } vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên, [자동적으로] { automatically } tự động -
저조
{ an undertone } giọng thấp, giong nói nhỏ, màu nhạt, màu dịu, 2 [침체함] { dullness } sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần... -
저주파
{ f } f, (âm nhạc) fa -
저쪽
/ { go away } đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào), { he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực),... -
저처럼
저처럼 { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi),... -
저촉
저촉 [抵觸] { conflict } sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn, xung đột,... -
저축
저축 [貯蓄] { saving } sự tiết kiệm, (số nhiều) tiền tiết kiệm, [저금] { savings } (econ) tiết kiệm.+ mọi thu nhập không... -
저탄
a bunker(배의) (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ), (quân sự) boongke, hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn), (hàng... -
저택
저택 [邸宅] { a residence } sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự, a mansion(대저택) lâu đài,... -
저하
{ a decline } sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi,... -
저항
저항 [抵抗]1 [대항] { resistance } sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền,... -
저해
{ obstruct } làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, phá rối... -
저혈압
{ hypotension } (y học) chứng giảm huyết áp, 저혈압증 { hypotension } (y học) chứng giảm huyết áp -
저희
저희 [우리] { we } chúng tôi, chúng ta, [저 사람들] { they } chúng nó, chúng, họ, người ta -
적갈색
(특히 모발의) { auburn } màu nâu vàng (tóc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.