- Từ điển Hàn - Việt
저장
저장 [貯藏] {storage } sự xếp vào kho, kho; khu vực kho, thuế kho, sự tích luỹ
[보존] {preservation } sự giữ, sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì, sự giữ để lâu (thức ăn, quả thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...), (hoá học) sự giữ cho khỏi phân hu
{preserve } mứt, khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá, (số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động, giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì, giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...), (hoá học) giữ cho khỏi phân huỷ, giữ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)
{conserve } mứt, mứt quả, giữ gìn, duy trì, bảo tồn, bảo toàn, chế thành mứt
▷ 저장고 [-庫] {a storehouse } kho; vựa, (nghĩa bóng) tủ, kho
{stock } kho dữ trữ, kho; hàng trong kho, (tài chính) vốn; cổ phân, (thực vật học) thân chính, (thực vật học) gốc ghép, để (đe), báng (súng), cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn, (số nhiều) giàn tàu, (số nhiều) (sử học) cái cùm, (xem) lock, (xem) dead, lý lẽ tủ, có sẵn, mua cổ phần của (công ty...), chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì), kiểm kê hàng trong kho, (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá, cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...), tích trữ, lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào, trồng cỏ (lên một mảnh đất), (sử học) cùm, đâm chồi (cây), ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)
▷ 저장실 {a storeroom } buồng kho; kho thực phẩm (trên tàu)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
저적거리다
(아기가) { toddle } sự đi chập chững, sự đi không vững, (thông tục) sự đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp, đi chậm... -
저적에
{ previously } trước, trước đây -
저절로
{ naturally } vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên, [자동적으로] { automatically } tự động -
저조
{ an undertone } giọng thấp, giong nói nhỏ, màu nhạt, màu dịu, 2 [침체함] { dullness } sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần... -
저주파
{ f } f, (âm nhạc) fa -
저쪽
/ { go away } đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào), { he } nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực),... -
저처럼
저처럼 { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi),... -
저촉
저촉 [抵觸] { conflict } sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn, xung đột,... -
저축
저축 [貯蓄] { saving } sự tiết kiệm, (số nhiều) tiền tiết kiệm, [저금] { savings } (econ) tiết kiệm.+ mọi thu nhập không... -
저탄
a bunker(배의) (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ), (quân sự) boongke, hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn), (hàng... -
저택
저택 [邸宅] { a residence } sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự, a mansion(대저택) lâu đài,... -
저하
{ a decline } sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi,... -
저항
저항 [抵抗]1 [대항] { resistance } sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền,... -
저해
{ obstruct } làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, phá rối... -
저혈압
{ hypotension } (y học) chứng giảm huyết áp, 저혈압증 { hypotension } (y học) chứng giảm huyết áp -
저희
저희 [우리] { we } chúng tôi, chúng ta, [저 사람들] { they } chúng nó, chúng, họ, người ta -
적갈색
(특히 모발의) { auburn } màu nâu vàng (tóc) -
적격
{ eligibility } tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được, { competence } năng lực, khả năng, tiền thu nhập... -
적괴
적괴 [賊魁] { the ringleader } đầu sỏ (cuộc bạo động...) -
적구
{ a communist } người cộng sản/,kɔmju'nistik/, cộng sản, { a commie } (từ lóng) người cộng sản, cộng sản
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.