Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

저촉

저촉 [抵觸] {conflict } sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn, xung đột, va chạm, đối lập, chống lại, mâu thuẫn, trái với


{infringement } sự vi phạm; sự xâm phạm


{contravention } sự vi phạm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 저축

    저축 [貯蓄] { saving } sự tiết kiệm, (số nhiều) tiền tiết kiệm, [저금] { savings } (econ) tiết kiệm.+ mọi thu nhập không...
  • 저탄

    a bunker(배의) (hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ), (quân sự) boongke, hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn), (hàng...
  • 저택

    저택 [邸宅] { a residence } sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự, a mansion(대저택) lâu đài,...
  • 저하

    { a decline } sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi,...
  • 저항

    저항 [抵抗]1 [대항] { resistance } sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền,...
  • 저해

    { obstruct } làm tắc, làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, cản trở, gây trở ngại, (y học) làm tắc, phá rối...
  • 저혈압

    { hypotension } (y học) chứng giảm huyết áp, 저혈압증 { hypotension } (y học) chứng giảm huyết áp
  • 저희

    저희 [우리] { we } chúng tôi, chúng ta, [저 사람들] { they } chúng nó, chúng, họ, người ta
  • 적갈색

    (특히 모발의) { auburn } màu nâu vàng (tóc)
  • 적격

    { eligibility } tính đủ tư cách, tính thích hợp, tính có thể chọn được, { competence } năng lực, khả năng, tiền thu nhập...
  • 적괴

    적괴 [賊魁] { the ringleader } đầu sỏ (cuộc bạo động...)
  • 적구

    { a communist } người cộng sản/,kɔmju'nistik/, cộng sản, { a commie } (từ lóng) người cộng sản, cộng sản
  • 적국

    { the enemy } kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch, (thông tục) thì giờ, ma vương, của địch, thù địch
  • 적극

    적극 [積極]1 (명사) { the positive } xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối; (thông...
  • 적극성

    적극성 [積極性] { positiveness } sự xác thực, sự rõ ràng, sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn, giọng quả quyết,...
  • 적극적

    적극적 [積極的] { positive } xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối; (thông tục) hoàn...
  • 적기

    적기 [赤旗] [빨간 깃발] { a red flag } cờ đỏ dùng làm biểu trưng cho sự nguy hiểm (trên đường bộ ), cờ đỏ (biểu trưng...
  • 적나라

    적나라 [赤裸裸]1 [발가벗음] { nakedness } sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái...
  • 적다

    적다2 (수가) { few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số...
  • 적당

    적당 [適當]1 [알맞음] { suitableness } sự hợp, sự thích hợp, { suitability } sự hợp, sự thích hợp, { propriety } sự thích đáng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top