Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

적구

{a communist } người cộng sản/,kɔmju'nistik/, cộng sản


{a commie } (từ lóng) người cộng sản, cộng sản



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 적국

    { the enemy } kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch, (thông tục) thì giờ, ma vương, của địch, thù địch
  • 적극

    적극 [積極]1 (명사) { the positive } xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối; (thông...
  • 적극성

    적극성 [積極性] { positiveness } sự xác thực, sự rõ ràng, sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn, giọng quả quyết,...
  • 적극적

    적극적 [積極的] { positive } xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối; (thông tục) hoàn...
  • 적기

    적기 [赤旗] [빨간 깃발] { a red flag } cờ đỏ dùng làm biểu trưng cho sự nguy hiểm (trên đường bộ ), cờ đỏ (biểu trưng...
  • 적나라

    적나라 [赤裸裸]1 [발가벗음] { nakedness } sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái...
  • 적다

    적다2 (수가) { few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số...
  • 적당

    적당 [適當]1 [알맞음] { suitableness } sự hợp, sự thích hợp, { suitability } sự hợp, sự thích hợp, { propriety } sự thích đáng,...
  • 적도

    적도 [赤道] { the equator } xích đạo, (như) equinoctial, { the line } dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến,...
  • 적리

    적리 [赤痢] 『醫』 { dysentery } (y học) bệnh lỵ
  • 적립

    적립 [積立] { accumulation } sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự...
  • 적막

    적막 [寂寞] { loneliness } sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc, { desolation } sự tàn phá, sự làm tan hoang,...
  • 적면

    적면 [赤面] { blushing } đỏ mặt, bẽn lẽn, xấu hổ, thẹn, ửng đỏ, ửng hồng, { a blush } sự đỏ mặt (vì thẹn), ánh hồng,...
  • 적멸

    적멸 [寂滅] 『불교』 { nirvana } (tôn) cõi niết bàn, [죽음] { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết...
  • 적발

    적발 [摘發] { exposure } sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình...
  • 적법

    적법 [適法] { legality } sự hợp pháp; tính hợp pháp, phạm vi pháp luật, { lawfulness } sự hợp pháp, sự đúng luật, tính chính...
  • 적병

    적병 [敵兵] { an enemy } kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch, (thông tục) thì giờ, ma vương, của địch,...
  • 적부

    적부 [適否] (일의) { propriety } sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...), sự đúng đắn, sự...
  • 적분

    적분 [積分] 『數』 { integral } (toán học) tích phân, (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần...
  • 적빈

    { destitution } cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền), { beggary } cảnh nghèo khó xác xơ;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top