- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
적국
{ the enemy } kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch, (thông tục) thì giờ, ma vương, của địch, thù địch -
적극
적극 [積極]1 (명사) { the positive } xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối; (thông... -
적극성
적극성 [積極性] { positiveness } sự xác thực, sự rõ ràng, sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn, giọng quả quyết,... -
적극적
적극적 [積極的] { positive } xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối; (thông tục) hoàn... -
적기
적기 [赤旗] [빨간 깃발] { a red flag } cờ đỏ dùng làm biểu trưng cho sự nguy hiểm (trên đường bộ ), cờ đỏ (biểu trưng... -
적나라
적나라 [赤裸裸]1 [발가벗음] { nakedness } sự trần truồng, sự trơ trụi, sự loã lồ, trạng thái không che đậy, trạng thái... -
적다
적다2 (수가) { few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số... -
적당
적당 [適當]1 [알맞음] { suitableness } sự hợp, sự thích hợp, { suitability } sự hợp, sự thích hợp, { propriety } sự thích đáng,... -
적도
적도 [赤道] { the equator } xích đạo, (như) equinoctial, { the line } dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến,... -
적리
적리 [赤痢] 『醫』 { dysentery } (y học) bệnh lỵ -
적립
적립 [積立] { accumulation } sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự... -
적막
적막 [寂寞] { loneliness } sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc, { desolation } sự tàn phá, sự làm tan hoang,... -
적면
적면 [赤面] { blushing } đỏ mặt, bẽn lẽn, xấu hổ, thẹn, ửng đỏ, ửng hồng, { a blush } sự đỏ mặt (vì thẹn), ánh hồng,... -
적멸
적멸 [寂滅] 『불교』 { nirvana } (tôn) cõi niết bàn, [죽음] { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết... -
적발
적발 [摘發] { exposure } sự phơi, sự bóc trần, sự vạch trần, sự bày hàng, sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình... -
적법
적법 [適法] { legality } sự hợp pháp; tính hợp pháp, phạm vi pháp luật, { lawfulness } sự hợp pháp, sự đúng luật, tính chính... -
적병
적병 [敵兵] { an enemy } kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch, (thông tục) thì giờ, ma vương, của địch,... -
적부
적부 [適否] (일의) { propriety } sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...), sự đúng đắn, sự... -
적분
적분 [積分] 『數』 { integral } (toán học) tích phân, (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần... -
적빈
{ destitution } cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền), { beggary } cảnh nghèo khó xác xơ;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.