Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

적성

적성 [適性] {fitness } sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức


▷ 적성 검사 {an aptitude test } cuộc trắc nghiệm khả năng của những người dự tuyển vào một công việc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 적송

    적송 [積送] 『商』 { shipment } sự xếp (hàng) xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển, (위탁 판매를...
  • 적수

    적수 [敵手] [경쟁자] { a rival } đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh...
  • 적시다

    적시다 { wet } ẩm; ướt, thấm nước, đẫm nước, đầm đìa, có mưa, (hội họa) chưa khô, còn ướt, (thông tục) say bí tỉ,...
  • 적십자

    적십자 [赤十字]1 [붉은 십자] { a red cross } hội chữ thập đỏ, { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la,...
  • 적외선

    { noctovision } truyền hình bằng tia hồng ngoại, khả năng nhìn trong bóng tối
  • 적요

    적요 [摘要] { a summary } tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những...
  • 적운

    -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
  • 적위

    적위 [赤緯] 『天』 { declination } sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch, (thiên văn học) độ lệch, độ thiên, (ngôn...
  • 적응

    적응 [適應]1 [잘 어울림] { adaptation } sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng...
  • 적이

    적이 [꽤 어지간히] { a little } nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti...
  • 적임

    적임 [適任]1 [알맞음·알맞은 임무] { fitness } sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự phải,...
  • 적자

    적자 [赤字] [공식 회계의 부족액] { a deficit } (tài chính) số tiền thiếu hụt (do chi lớn hơn thu), [손실] { the red } đỏ,...
  • 적잖다

    [상당하다] { considerable } đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng (người), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục)...
  • 적재

    적재 [積載] { loading } sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, tàu), sự nạp đạn, { carry } (quân sự) tư thế cầm...
  • 적적하다

    적적하다 [寂寂-] { lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, { lonesome } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc,...
  • 적절

    { good } tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành; có...
  • 적정

    적정 [滴定] 『化』 { titration } sự chuẩn độ (dung dịch); sự xác định tuổi (hợp kim vàng), 적정 [適正] { propriety } sự...
  • 적철광

    적철광 [赤鐵鑛] 『鑛』 { hematite } (khoáng chất) hematit
  • 적체

    적체 [積滯] { stagnation } sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm, { retention }...
  • 적출

    적출 [摘出]1 [끄집어 냄] { extraction } sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách), sự nhổ (răng...), sự bòn rút, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top