- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
전기
전기 [前記]ㆍ 전기의 foregoing / aforesaid / abovementioned / the said </li></ul>ㆍ 전기와 같은 이유로 for the abovementioned[aforesaid... -
전기력
▷ 전기력계 { an electrodynamometer } cái đo điện lực -
전기자
전기자 [電機子] 『理』 { an armature } (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng,... -
전기장
전기장 [電氣場] 『理』 { an electric field } điện trường -
전깃불
전깃불 [電氣-] { electric light } (tech) ánh sáng điện; đèn điện -
전뇌
전뇌 [前腦] 『解』 { the prosencephalon } (giải phẫu) não trước, { the forebrain } (giải phẫu) não trước -
전능
{ omnipotent } có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn, thượng đế, chúa -
전달
전달 [傳達] (메시지·생각·전기 등 일반적인) { transmission } sự chuyển giao, sự truyền, (정보 등의) { communication } sự... -
전당포
{ a pawnshop } hiệu cầm đồ, (英俗) { a popshop } hiệu cầm đ, ▷ 전당포업 { pawnbroking } nghề cầm đồ, ▷ 전당포 주인 {... -
전당품
전당품 [典當品] { a pawn } con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm,... -
전도
{ an advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền... -
전동
전동 [傳動] { gearing } (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy), (kỹ thuật) sự ăn khớp (các bánh răng); sự truyền động bánh... -
전동기
전동기 [電動機] { an electric motor } (tech) động cơ điện, { an electromotor } động cơ điện, mô tơ điện, { a motor } động cơ... -
전두
the forehead(이마) trán, 『醫』 { the sinciput } (giải phẫu) đỉnh đầu -
전락
전락 [轉落]1 [굴러 떨어짐] { a fall } sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy... -
전란
전란 [戰亂] [전쟁] { war } chiến tranh, đấu tranh, (định ngữ) chiến tranh, (+ down) lấy chiến tranh để khuất phục, (nghĩa... -
전람
전람 [展覽] { exhibition } cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự thao diễn,... -
전람회
전람회 [展覽會] { an exhibition } cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự phô bày, sự trưng bày, sự bày tỏ, sự biểu lộ, sự... -
전래
전래 [傳來]1 [전해 내려옴] { transmission } sự chuyển giao, sự truyền, ㆍ 조상 전래의 재산 { an heirloom } vật gia truyền,... -
전략
전략 [戰略] (a) strategy chiến lược, { a stratagem } mưu, mưu mẹo, ▷ 전략가 { a strategist } nhà chiến lược, ㆍ 전략적으로[전략상]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.