Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

전설

전설 [傳說] {a legend } truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương), lời ghi chú, câu chú giải (trên tranh ảnh minh hoạ)


{a tradition } sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống


[민화] {a folktale } truyện dân gian



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 전성

    { the heyday } thời cực thịnh, thời hoàng kim, thời sung sức nhất, thời đang độ; tuổi thanh xuân, 전성 [展性] (금속의) {...
  • 전세

    전세 [專貰] { charter } hiến chương, đặc quyền, sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất, ban đặc quyền, thuê...
  • 전수

    2 [모두] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem) above,...
  • 전술

    전술 [戰術] { tactics } (quân sự) chiến thuật, sách lược, tactics는 실전에 있어서의 개개의 전략) (quân sự) chiến thuật,...
  • 전습

    전습 [傳襲] { inheritance } sự thừa kế, của thừa kế, gia tài, di sản
  • 전승

    전승 [傳承] { transmission } sự chuyển giao, sự truyền, { a tradition } sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán......
  • 전시상태

    { belligerency } tình trạng đang giao tranh; tình trạng đang tham chiến
  • 전식

    전식 [電飾] { illumination } sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa; (số nhiều) đèn treo (để trang...
  • 전아

    전아 [典雅] { refinement } sự lọc; sự tinh chế (dầu, đường); sự luyện tinh (kim loại), sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao...
  • 전압

    전압 [電壓] 『電』 { voltage } (điện học) điện áp, ▷ 전압계 { a voltmeter } vôn kế
  • 전액

    the (sum) total toàn bộ; nội dung tổng quát, tổng số cuối cùng
  • 전야

    ▷ 전야제 [-祭] { an eve } (eve) Ê,va (người đàn bà đầu tiên), đêm trước, ngày hôm trước, thời gian trước (khi xảy ra...
  • 전업

    { a speciality } đặc tính, đặc trưng, nét đặc biệt, ngành chuyên môn, { a profession } nghề, nghề nghiệp, (the profession) những...
  • 전염

    전염 [傳染]1 (접촉에 의한 질병의) { contagion } sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bệnh lây, (nghĩa bóng) ảnh hưởng...
  • 전염병

    [유행병] { an epidemic } dịch, bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { a quarantine } thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch;...
  • 전와

    { a corruption } sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)
  • 전완

    전완 [前腕] [아래팔] { the forearm } (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước...
  • 전용

    전용 [轉用] { diversion } sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển;...
  • 전원

    { the country } nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa...
  • 전위

    2 (구기에서) { a forward } ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu);...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top