Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

전염병

[유행병] {an epidemic } dịch, bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


{a quarantine } thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...), cách ly, giữ để kiểm dịch, khám xét theo luật lệ kiểm dịch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 전와

    { a corruption } sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)
  • 전완

    전완 [前腕] [아래팔] { the forearm } (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước...
  • 전용

    전용 [轉用] { diversion } sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển;...
  • 전원

    { the country } nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa...
  • 전위

    2 (구기에서) { a forward } ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu);...
  • 전위대

    전위대 [前衛隊] 『軍』 { the vanguard } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào),...
  • 전율

    전율 [戰慄] { a shudder } sự rùng mình, rùng mình (ghê sợ, ghê tởm), { a shiver } sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run,...
  • 전음

    전음 [顫音] 『樂』 { trill } (âm nhạc) láy rền, (ngôn ngữ học) phụ âm rung, (âm nhạc) láy rền, đọc rung tiếng, nói rung...
  • 전이

    전이 [轉移] (a) change sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change...
  • 전인

    전인 [前人] { a predecessor } người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...), bậc tiền...
  • 전입

    전입 [轉入] { transference } sự di chuyển, sự chuyển nhượng, sự nhường lại, sự thuyên chuyển (trong công tác)
  • 전자

    전자 [電子] 『理』 { an electron } electron, điện tử, ▷ 전자 공학 { electronics } điện tử học, ▷ 전자관 [-管] { an electron...
  • 전자기

    전자기 [電磁氣] { electromagnetism } hiện tượng điện tử, điện tử học, ▷ 전자기력 { electromagnetic force } (tech) lực điện...
  • 전자석

    전자석 [電磁石] { an electromagnet } (vật lý) nam châm điện
  • 전재

    { reproduction } sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh,...
  • 전쟁터

    전쟁터 [戰爭-] { a battlefield } chiến trường, { a battleground } (như) battlefield, đầu đề tranh luận, the front(전선) (thơ ca)...
  • 전적

    전적 [全的] { overall } toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia, áo khoác, làm việc, (số nhiều) quần yếm (quần may...
  • 전제

    전제 [前提] 『論』 { a premise } (triết học) tiền đề, (số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản kể trên, (số...
  • 전조등

    전조등 [前照燈] { a headlight } đèn pha (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ...), { a headlamp } đèn pha, đèn đeo trên trán (thợ...
  • 전지

    전지 [前肢] [앞다리] { a foreleg } chân trước (của thú vật), 전지 [剪枝] [나뭇가지를 잘라 냄] { trimming } sự sắp xếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top