- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
전율
전율 [戰慄] { a shudder } sự rùng mình, rùng mình (ghê sợ, ghê tởm), { a shiver } sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...), run,... -
전음
전음 [顫音] 『樂』 { trill } (âm nhạc) láy rền, (ngôn ngữ học) phụ âm rung, (âm nhạc) láy rền, đọc rung tiếng, nói rung... -
전이
전이 [轉移] (a) change sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ((cũng) a change... -
전인
전인 [前人] { a predecessor } người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...), bậc tiền... -
전입
전입 [轉入] { transference } sự di chuyển, sự chuyển nhượng, sự nhường lại, sự thuyên chuyển (trong công tác) -
전자
전자 [電子] 『理』 { an electron } electron, điện tử, ▷ 전자 공학 { electronics } điện tử học, ▷ 전자관 [-管] { an electron... -
전자기
전자기 [電磁氣] { electromagnetism } hiện tượng điện tử, điện tử học, ▷ 전자기력 { electromagnetic force } (tech) lực điện... -
전자석
전자석 [電磁石] { an electromagnet } (vật lý) nam châm điện -
전재
{ reproduction } sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng; bản (bức tranh,... -
전쟁터
전쟁터 [戰爭-] { a battlefield } chiến trường, { a battleground } (như) battlefield, đầu đề tranh luận, the front(전선) (thơ ca)... -
전적
전적 [全的] { overall } toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia, áo khoác, làm việc, (số nhiều) quần yếm (quần may... -
전제
전제 [前提] 『論』 { a premise } (triết học) tiền đề, (số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản kể trên, (số... -
전조등
전조등 [前照燈] { a headlight } đèn pha (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ...), { a headlamp } đèn pha, đèn đeo trên trán (thợ... -
전지
전지 [前肢] [앞다리] { a foreleg } chân trước (của thú vật), 전지 [剪枝] [나뭇가지를 잘라 냄] { trimming } sự sắp xếp... -
전지요양
{ a sanatorium } ,sæni'teəriə/ ((cũng) sanitarium), viện điều dưỡng, nơi an dưỡng, (美) { a sanitarium } (như) sanatorium -
전진
전진 [前進] [앞으로 나아감] { an advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự... -
전착
전착 [電着] { electrodeposition } sự kết tủa bằng điện, { confusion } sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn... -
전착제
전착제 [展着劑] { spreader } người trải ra, người căng (vải...), người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...),... -
전첩
전첩 [戰捷] [싸움에 이김] { a victory } sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi, sự khắc phục được, sự chế ngự... -
전체
전체 [全體] { the whole } bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.