Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

전착

전착 [電着] {electrodeposition } sự kết tủa bằng điện
ㆍ 전착시키다 {electrodeposit } làm kết tủa bằng điện


{confusion } sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm (ý nghĩa), sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
ㆍ 전착하다 {upset } làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng , (hàng hi) làm lật úp (thuyền...), làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...), làm bối rối, làm lo ngại, (kỹ thuật) chồn, sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng , tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự bối rối, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ, (kỹ thuật) sự chồn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 전착제

    전착제 [展着劑] { spreader } người trải ra, người căng (vải...), người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...),...
  • 전첩

    전첩 [戰捷] [싸움에 이김] { a victory } sự chiến thắng, sự thắng cuộc; thắng lợi, sự khắc phục được, sự chế ngự...
  • 전체

    전체 [全體] { the whole } bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn...
  • 전초

    전초 [前哨] { an outpost } (quân sự) tiền đồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi định...
  • 전출

    전출 [轉出]1 [다른 근무지로 옮겨 감] { transfer } sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại,...
  • 전치

    전치 [轉置] { transposition } sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...), (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế, (âm nhạc)...
  • 전치사

    전치사 [前置詞] { a preposition } (ngôn ngữ học) giới t
  • 전통

    전통 [傳統] (a) tradition sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết,...
  • 전통적

    전통적 [傳統的] { traditional } (thuộc) truyền thống, theo truyền thống, theo lối cổ, theo lệ cổ, { conventional } quy ước,...
  • 전파

    { raze } phá bằng, san bằng, phá trụi, (+ raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng)), (từ hiếm,nghĩa...
  • 전판

    전판 [全-] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)...
  • 전패

    { a rout } đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị...
  • 전폐

    { lift } sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng...
  • 전폭기

    전폭기 [戰爆機] a fighter-bomber (quân sự) máy bay chiến đấu thả bom
  • 전표

    전표 [傳票] { slip } sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê;...
  • 전하

    { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { h } h, vật hình h, ] { the crown...
  • 전함

    전함 [戰艦] { a battleship } (hàng hải) tàu chiến lớn, { a warship } tàu chiến
  • 전항

    2 『數』 { the antecedent } vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng...
  • 전해

    전해 [電解] [전기 분해] { electrolysis } sự điện phân; hiện tượng điện phân, (英) { electrolyse } (hoá học) điện phân, {...
  • 전해지다

    [퍼지다] { spread } sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top