Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

전출

Mục lục

전출 [轉出]1 [다른 근무지로 옮겨 감] {transfer } sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, (nghệ thuật) bản đồ lại, sự thuyên chuyển (nhân viên...), sự chuyển khoản (tài vụ), vé chuyển xe tàu (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác), binh sĩ thuyên chuyển (từ đơn vị này sang đơn vị khác), dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển (nhân viên...), chuyển xe, đổi xe (để tiếp tục đi trên tuyến đường khác)


{transference } sự di chuyển, sự chuyển nhượng, sự nhường lại, sự thuyên chuyển (trong công tác)


2 [다른 곳으로 이주함] {a move } sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên


{a removal } việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo (lốp xe...), sự cách chức (viên chức), sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu), sự giết, sự thủ tiêu (ai), sự bóc (niêm phong), (y học) sự cắt bỏ, (tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 전치

    전치 [轉置] { transposition } sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...), (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế, (âm nhạc)...
  • 전치사

    전치사 [前置詞] { a preposition } (ngôn ngữ học) giới t
  • 전통

    전통 [傳統] (a) tradition sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết,...
  • 전통적

    전통적 [傳統的] { traditional } (thuộc) truyền thống, theo truyền thống, theo lối cổ, theo lệ cổ, { conventional } quy ước,...
  • 전파

    { raze } phá bằng, san bằng, phá trụi, (+ raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng)), (từ hiếm,nghĩa...
  • 전판

    전판 [全-] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)...
  • 전패

    { a rout } đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị...
  • 전폐

    { lift } sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng...
  • 전폭기

    전폭기 [戰爆機] a fighter-bomber (quân sự) máy bay chiến đấu thả bom
  • 전표

    전표 [傳票] { slip } sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê;...
  • 전하

    { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { h } h, vật hình h, ] { the crown...
  • 전함

    전함 [戰艦] { a battleship } (hàng hải) tàu chiến lớn, { a warship } tàu chiến
  • 전항

    2 『數』 { the antecedent } vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng...
  • 전해

    전해 [電解] [전기 분해] { electrolysis } sự điện phân; hiện tượng điện phân, (英) { electrolyse } (hoá học) điện phân, {...
  • 전해지다

    [퍼지다] { spread } sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều...
  • 전향

    전향 [轉向] { a turn } sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ,...
  • 전혀

    전혀 [全-] [아주] { quite } hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), ông ta (bà ta) không phải...
  • 전형

    전형 [典型] [기준이 되는 형] { a type } kiểu mẫu, kiểu, chữ in, (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân...
  • 전화

    전화 [電化] { electrification } sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá, 전화 [電話] { a telephone } dây nói, điện...
  • 전환

    전환 [轉換]1 [바뀜] { conversion } (tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi, { switch } cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top