Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

전치

Mục lục

전치 [轉置] {transposition } sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...), (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế, (âm nhạc) sự dịch giọng
ㆍ 전치하다 {transpose } đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng


{dislocate } làm trật khớp (chân tay, máy móc...), làm hỏng, làm trục trặc (kế hoạch, công việc), (địa lý,địa chất) làm biến vị, làm đứt gãy (vỉa, tầng), đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ


{displace } đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức (một công chức...), chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế


▷ 전치법 『문법』 {hyperbaton } (ngôn ngữ học) phép đáo từ (để nhấn mạnh)


▷ 전치 행렬 『數』 {transpose } đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 전치사

    전치사 [前置詞] { a preposition } (ngôn ngữ học) giới t
  • 전통

    전통 [傳統] (a) tradition sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết,...
  • 전통적

    전통적 [傳統的] { traditional } (thuộc) truyền thống, theo truyền thống, theo lối cổ, theo lệ cổ, { conventional } quy ước,...
  • 전파

    { raze } phá bằng, san bằng, phá trụi, (+ raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng)), (từ hiếm,nghĩa...
  • 전판

    전판 [全-] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)...
  • 전패

    { a rout } đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị...
  • 전폐

    { lift } sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng...
  • 전폭기

    전폭기 [戰爆機] a fighter-bomber (quân sự) máy bay chiến đấu thả bom
  • 전표

    전표 [傳票] { slip } sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê;...
  • 전하

    { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { h } h, vật hình h, ] { the crown...
  • 전함

    전함 [戰艦] { a battleship } (hàng hải) tàu chiến lớn, { a warship } tàu chiến
  • 전항

    2 『數』 { the antecedent } vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng...
  • 전해

    전해 [電解] [전기 분해] { electrolysis } sự điện phân; hiện tượng điện phân, (英) { electrolyse } (hoá học) điện phân, {...
  • 전해지다

    [퍼지다] { spread } sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều...
  • 전향

    전향 [轉向] { a turn } sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ,...
  • 전혀

    전혀 [全-] [아주] { quite } hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), ông ta (bà ta) không phải...
  • 전형

    전형 [典型] [기준이 되는 형] { a type } kiểu mẫu, kiểu, chữ in, (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân...
  • 전화

    전화 [電化] { electrification } sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá, 전화 [電話] { a telephone } dây nói, điện...
  • 전환

    전환 [轉換]1 [바뀜] { conversion } (tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi, { switch } cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn,...
  • 전환기

    전환기 [轉換期] { a turning point } (econ) Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi trẠng thÁi mỞ rỘng của chu kỳ được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top