Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

전파

Mục lục

{raze } phá bằng, san bằng, phá trụi, (+ raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá bỏ, gạch đi ((thường), (nghĩa bóng)), (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm xước da


{demolish } phá huỷ; đánh đổ


▷ 전파 망원경 {a radio telescope } máy viễn vọng vô tuyến (thiết bị để tìm các ngôi sao, theo dõi con tàu vũ trụ bằng sóng (RAđIô) từ vũ trụ)


▷ 전파 탐지기 {a radar } hệ thống ra,đa, máy ra,đa, màn hiện sóng ra,đa, ra,đa thám sát


전파 [傳播] [널리 전하여 퍼뜨림] {spread } sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc


{propagation } sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...), sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác), sự truyền bá, sự lan truyền, (vật lý) sự truyền (âm thanh, ánh sáng...)


{transmission } sự chuyển giao, sự truyền
ㆍ 전파하다 {spread } sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc


{propagate } truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...), truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác), truyền bá, lan truyền, (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...), sinh sản, sinh sôi nảy nở


(음 등이) {transmit } chuyển giao, truyền


{travel } sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, (thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng, đi, chạy, di động, chuyển động, (nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc), đi, du lịch, đưa đi xa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 전판

    전판 [全-] { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem)...
  • 전패

    { a rout } đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị...
  • 전폐

    { lift } sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng...
  • 전폭기

    전폭기 [戰爆機] a fighter-bomber (quân sự) máy bay chiến đấu thả bom
  • 전표

    전표 [傳票] { slip } sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê;...
  • 전하

    { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { h } h, vật hình h, ] { the crown...
  • 전함

    전함 [戰艦] { a battleship } (hàng hải) tàu chiến lớn, { a warship } tàu chiến
  • 전항

    2 『數』 { the antecedent } vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng...
  • 전해

    전해 [電解] [전기 분해] { electrolysis } sự điện phân; hiện tượng điện phân, (英) { electrolyse } (hoá học) điện phân, {...
  • 전해지다

    [퍼지다] { spread } sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều...
  • 전향

    전향 [轉向] { a turn } sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ,...
  • 전혀

    전혀 [全-] [아주] { quite } hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), ông ta (bà ta) không phải...
  • 전형

    전형 [典型] [기준이 되는 형] { a type } kiểu mẫu, kiểu, chữ in, (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân...
  • 전화

    전화 [電化] { electrification } sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá, 전화 [電話] { a telephone } dây nói, điện...
  • 전환

    전환 [轉換]1 [바뀜] { conversion } (tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi, { switch } cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn,...
  • 전환기

    전환기 [轉換期] { a turning point } (econ) Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi trẠng thÁi mỞ rỘng của chu kỳ được...
  • 전회

    2 [자리바꿈] 『樂』 (an) inversion sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược, (ngôn ngữ...
  • 전후

    2 [순서·질서] { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục...
  • 절2 [인사] { a bow } cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddke), (điện học) cần lấy...
  • 절감

    절감 [節減] { reduction } sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top