Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

전해지다

[퍼지다] {spread } sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 전향

    전향 [轉向] { a turn } sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ,...
  • 전혀

    전혀 [全-] [아주] { quite } hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), ông ta (bà ta) không phải...
  • 전형

    전형 [典型] [기준이 되는 형] { a type } kiểu mẫu, kiểu, chữ in, (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân...
  • 전화

    전화 [電化] { electrification } sự nhiễm điện, sự cho điện giật, sự điện khí hoá, 전화 [電話] { a telephone } dây nói, điện...
  • 전환

    전환 [轉換]1 [바뀜] { conversion } (tech) đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi, { switch } cành cây mềm; gậy mềm, mớ tóc độn,...
  • 전환기

    전환기 [轉換期] { a turning point } (econ) Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi trẠng thÁi mỞ rỘng của chu kỳ được...
  • 전회

    2 [자리바꿈] 『樂』 (an) inversion sự lộn ngược, sự đảo ngược; sự bị lộn ngược, sự bị đảo ngược, (ngôn ngữ...
  • 전후

    2 [순서·질서] { order } thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, (toán học) bậc, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục...
  • 절2 [인사] { a bow } cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddke), (điện học) cần lấy...
  • 절감

    절감 [節減] { reduction } sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình...
  • 절개

    절개 [切開] (an) incision sự rạch; vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính...
  • 절거덕

    { clank } tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), kêu lách cách, làm kêu lách cách, { clang } tiếng vang...
  • 절구

    ▷ 절굿공이 { a mallet } cái vồ, { a pounder } vật cân nặng bao nhiêu pao, vật trị giá bao nhiêu bảng anh, người có bao nhiêu...
  • 절규

    절규 [絶叫] { a scream } tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh; tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên ((thường) screams...
  • 절그렁거리다

    절그렁거리다 { clink } (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng...
  • 절다

    절다2 (다리를) { limp } tật đi khập khiễng, đi khập khiễng, lê, bay rề rề, chạy ì ạch (máy bay, tàu thuỷ bị thương,...
  • 절대

    절대 [絶對] { absoluteness } tính tuyệt đối, tính hoàn toàn, { an autocrat } người chuyên quyền, { a teetotaler } người kiêng rượu...
  • 절대로

    절대로 [絶對-] { absolutely } tuyệt đối, hoàn toàn, chuyên chế, độc đoán, vô điều kiện, (thông tục) nhất định, chắc...
  • 절대적

    절대적 [絶對的] { absolute } tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực,...
  • 절댓값

    절댓값 [絶對-] 『數』 { an absolute value } (tech) trị số tuyệt đối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top