Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

절연

Mục lục

절연 [絶緣]1 [인연·관계를 끊음] {disconnection } sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra, (điện học) sự ngắt, sự cắt


{divorcement } sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra


2 『電』 {insulation } sự cô lập, sự cách ly, sự biến (đất liền) thành một hòn đảo


{isolation } sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách ra
ㆍ 절연하다 {insulate } cô lập, cách ly, biến (đất liền) thành một hòn đảo


{isolate } cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra


▷ 절연기 [-器] {an insulator } người cô lập, người cách ly, (vật lý) cái cách điện, chất cách ly


▷ 절연체 『電』 {an insulator } người cô lập, người cách ly, (vật lý) cái cách điện, chất cách ly


▷ 절연 테이프 {insulating tape } băng keo cách điện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 절의

    { constancy } sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất biến, sự...
  • 절절하다

    절절하다 [切切-] { earnest } đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết, thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh,...
  • 절정

    2 [정점] { the peak } lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh,...
  • 절제

    절제 [切除] (외과에서) { excision } sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...), (sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt...
  • 절종

    { die out } chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn (phong tục...)
  • 절지동물

    절지 동물 [節肢動物] 『動』 { an arthropod } (động vật học) động vật chân đốt
  • 절차

    절차 [節次] [순서] { a procedure } thủ tục, { a process } quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản...
  • 절찬

    { extol } tán dương, ca tụng
  • 절충

    절충 [折衷] { a compromise } sự thoả hiệp, dàn xếp, thoả hiệp, làm hại, làm tổn thương, thoả hiệp, { a cross } cây thánh...
  • 절취

    절취 [竊取] [훔쳐서 제 것으로 함] { theft } sự ăn trộm, sự trộm cắp, { stealing } sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường)...
  • 절친

    { familiar } thuộc gia đình, thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề), thông thường, không khách khí; sỗ sàng,...
  • 절편

    절편 [截片] 『數』 { an intercept } (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn, chặn, chặn đứng, (toán...
  • 젊다

    젊다 { young } trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi, (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa...
  • 젊어지다

    { rejuvenate } làm trẻ lại, trẻ lại
  • 젊은이

    { a youth } tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên; tầng...
  • 젊음

    젊음 { youth } tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ, thanh niên;...
  • { divination } sự đoán, sự tiên đoán; sự bói toán, lời đoán đúng, lời đoán giỏi; sự đoán tài
  • 점감

    (a) diminution sự hạ bớt, sự giảm bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt, { dwindle } nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại,...
  • 점거

    점거 [占據] { occupation } sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở (một ngôi nhà), thời hạn thuê, nghề...
  • 점검

    점검 [點檢]1 (물건의) (an) inspection sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), (an) examination sự khám...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top