Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

점선

{a broken line } (Tech) đường gẫy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 점성

    { horoscope } sự đoán số tử vi, lá số tử vi, { an astrologer } nhà chiêm tinh, ▷ 점성술 { astrology } thuật chiêm tinh, 점성 [粘性]...
  • 점성도

    점성도 [粘性度] 『理』 { viscosity } tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt, tính dẻo, tính dính
  • 점심

    점심 [點心] (a) lunch bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa, (a) luncheon(다소 격식을...
  • 점액

    (동식물의) { mucus } nước nhầy, (식물의) { mucilage } (sinh vật học) chất nhầy, 『古生理』 { phlegm } (y học) đờm dãi, tính...
  • 점원

    [상점의 여종업원] { a saleslady } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bà bán hàng, { a saleswoman } chị bán hàng, { salesgirl } cô bán...
  • 점유

    점유 [占有] { occupation } sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở (một ngôi nhà), thời hạn thuê, nghề...
  • 점잖다

    점잖다 [품격이 높다] { gentle } hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia...
  • 점쟁이

    점쟁이 [占-] { a diviner } người đoán, người tiên đoán, người bói, { a soothsayer } thầy bói, a palmist(손금을 보는) người...
  • 점적

    [빗방울] { a raindrop } giọt mưa, 2 (주사법의) { a drip } sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt, nước chảy nhỏ giọt, (kiến...
  • 점점

    점점 [漸漸] [서서히] { gradually } dần dần, từ từ
  • 점점이

    [흩어져서] { scattered } rải rác, thưa thớt, lưa thưa, { sporadically } rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên,...
  • 점주

    점주 [店主] [가게의 주인] (美) { a storekeeper } chủ cửa hàng, chủ tiệm, người giữ kho, thủ kho, (英) { a shopkeeper } người...
  • 점진

    ▷ 점진주의 { gradualism } (econ) trường phái tuần tiến; chủ nghĩa tuần tiến; thuyết tuần tiến.+ một quan điểm của chính...
  • 점착

    점착 [粘着] { adhesion } sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung thành với;...
  • 점토

    점토 [粘土] { clay } đất sét, sét, (nghĩa bóng) cơ thể người, uống (nước...) nhấp giọng, ống điếu bằng đất sét ((cũng)...
  • 점퍼

    (작업원용) { a jumper } người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...), dây néo cột buồm, choòng (đục...
  • 점프

    점프 { a jump } sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, (the jumps) mê sảng rượu, sự tăng đột ngột (giá cả,...
  • 점하다

    점하다 [占-] { occupy } chiếm, chiếm giữ, chiếm, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với, { hold } khoang (của...
  • 점화

    점화 [點火] { ignition } sự đốt cháy, sự bốc cháy, sự mồi lửa, sự đánh lửa, bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa...
  • 점화장치

    점화 장치 [點火裝置]1 (총포 등의) { an igniter } người nhóm lửa, người đốt cháy, mồi lửa; bộ phận đánh lửa (trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top