Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

점퍼

(작업원용) {a jumper } người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...), dây néo cột buồm, choòng (đục đá), áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ), áo va rơi (của thuỷ thủ), (số nhiều) áo may liền với quần (của trẻ con)


▷ 점퍼 스커트 (美) {a jumper } người nhảy; thú nhảy; sâu bọ nhảy (như bọ chét, dế, châu chấu...), dây néo cột buồm, choòng (đục đá), áo ngoài mặc chui đầu (của phụ nữ), áo va rơi (của thuỷ thủ), (số nhiều) áo may liền với quần (của trẻ con)


(英) {a pinafore dress } áo không tay, không cổ mặc ngoài áo cánh, áo vệ sinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 점프

    점프 { a jump } sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, (the jumps) mê sảng rượu, sự tăng đột ngột (giá cả,...
  • 점하다

    점하다 [占-] { occupy } chiếm, chiếm giữ, chiếm, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với, { hold } khoang (của...
  • 점화

    점화 [點火] { ignition } sự đốt cháy, sự bốc cháy, sự mồi lửa, sự đánh lửa, bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa...
  • 점화장치

    점화 장치 [點火裝置]1 (총포 등의) { an igniter } người nhóm lửa, người đốt cháy, mồi lửa; bộ phận đánh lửa (trong...
  • 접 [] { grafting } sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép, ㆍ 접을 붙이다 { graft } cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép...
  • 접객

    { entertainment } sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn...
  • 접객업

    ▷ 접객업자 { a caterer } người cung cấp lương thực, thực phẩm, chủ khách sạn, quản lý khách sạn
  • 접경

    접경 [接境] { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the border) vùng biên...
  • 접골

    ▷ 접골 요법 { osteopathy } thuật nắn xương, ▷ 접골의 [-醫] { an osteopath } người (biết thuật) nắn xương
  • 접근

    접근 [接近] { approach } sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, (số nhiều)...
  • 접다

    double(반으로) đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái, gấp đôi,...
  • 접대

    접대 [接待] [응대] { reception } sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...),...
  • 접두사

    접두사 [接頭辭] 『문법』 { a prefix } (ngôn ngữ học) tiền tố, từ chỉ tước, từ chỉ chức tước, từ chỉ danh hiệu...
  • 접때

    (최근) { recently } gần đây, mới đây, { lately } cách đây không lâu, mới gần đây
  • 접미사

    접미사 [接尾辭] 『문법』 { a suffix } (ngôn ngữ học) hậu tố, (ngôn ngữ học) thêm hậu tố
  • 접붙이다

    접붙이다 [接-] { graft } cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây, (y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô, (từ mỹ,nghĩa...
  • 접사

    접사 [接辭] 『言』 { an affix } sự thêm vào; phần thêm vào, (ngôn ngữ học) phụ tổ, affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn...
  • 접선

    2 [접촉] { contact } sự chạm, sự tiếp xúc, (toán học) tiếp điểm, (điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng...
  • 접속

    접속 [接續]1 [맞대어서 이음] { connection } sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao...
  • 접속사

    접속사 [接續詞] { a conjunction } sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp, (ngôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top