Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

접합

Mục lục

접합 [接合]1 [한데 붙임] {joining } sự nối; chỗ nối
ㆍ 접합하다 {join } nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia), nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp; đổ vào (con sông), đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào, (từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, (quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up), bắt đầu giao chiến, nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau, (nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì), chỗ nối, điểm nối, đường nối


{unite } nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên hiệp, đoàn kết, kết thân, kết hôn, hoà hợp


2 『生』 {conjugation } sự kết hợp, (ngôn ngữ học) sự chia (động từ), (sinh vật học) sự tiếp hợp


▷ 접합구 [-具] 『建』 {a connector } (Tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết


▷ 접합자[체] 『生』 {a zygote } (thực vật học) hợp tử


▷ 접합재 [-材] {a binder } người đóng sách, bộ phận buộc lúa (trong máy gặt), dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó), chất gắn, bìa rời (cho báo, tạp chí)


▷ 접합제 {cement } xi,măng, chất gắn (như xi,măng), bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt, (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó, trát xi,măng; xây bằng xi,măng, hàn (răng), (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó


▷ 접합 포자 [-胞子] 『生』 {a zygospore } (thực vật học) bào tử tiếp hợp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 접형골

    { a sphenoidal } (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm, (giải phẫu) xương bướm
  • 젓다

    젓다1 (액체를) { stir } (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa...
  • 정갈하다

    정갈하다 { neat } sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn, khéo, tinh xảo (đồ vật), giản dị và trang nhã (quần...
  • 정감

    정감 [情感] { emotion } sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm, { sentiment } tình, tình cảm,...
  • 정강이

    정강이 { the shank } chân, cẳng, xương ống chân; chân chim; ống chân tất dài, thân cột; cuống hoa; chuôi dao; tay chèo, bộ giò...
  • 정객

    정객 [政客] { a statesman } chính khách, nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý nhà nước),...
  • 정거장

    정거장 [停車場] { a station } trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn...
  • 정격

    정격 [定格] 『電』 { rating } sự đánh giá (tài sản để đánh thuế), mức thuế (địa phương), việc xếp loại; loại (ô...
  • 정경

    정경 [正經] 『가톨릭』 { the canon } tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo...
  • 정계

    정계 [定界]1 [경계] { a boundary } đường biên giới, ranh giới, { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để...
  • 정곡

    정곡 [正鵠] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn,...
  • 정관

    ▷ 정관 절제술 { vasectomy } phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch), 정관 [靜觀] {...
  • 정관사

    정관사 [定冠詞] 『문법』 { the definite article } mạo từ hạn định
  • 정교

    정교 [正敎]1 (사교(邪敎)에 대하여) { orthodoxy } tính chất chính thống, { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết,...
  • 정권

    { a government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền...
  • 정규

    정규 [正規] { formality } sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng,...
  • 정근

    정근 [精勤]1 [근면] { diligence } sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách, { industry } công nghiệp, sự...
  • 정글

    정글 { a jungle } rừng nhiệt đới, khu đất hoang mọc đầy bụi rậm, mớ hỗn độn, (định ngữ) ở rừng ((thường) trong...
  • 정금

    2 [금화·은화] { specie } tiền đồng (đối lại với tiền giấy)
  • 정기

    { righteousness } tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng, { a periodical } (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top