Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

정격

정격 [定格] 『電』 {rating } sự đánh giá (tài sản để đánh thuế), mức thuế (địa phương), việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...), (hàng hải) cấp bậc; cương vị; chuyên môn (của một thuỷ thủ), (số nhiều) (the rating) thuỷ thủ (trên một chiếc tàu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm số, thứ bậc (xếp loại học sinh), (kỹ thuật) công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ


{h } h, vật hình H


{p } vật hình P, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 정경

    정경 [正經] 『가톨릭』 { the canon } tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo...
  • 정계

    정계 [定界]1 [경계] { a boundary } đường biên giới, ranh giới, { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để...
  • 정곡

    정곡 [正鵠] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn,...
  • 정관

    ▷ 정관 절제술 { vasectomy } phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch), 정관 [靜觀] {...
  • 정관사

    정관사 [定冠詞] 『문법』 { the definite article } mạo từ hạn định
  • 정교

    정교 [正敎]1 (사교(邪敎)에 대하여) { orthodoxy } tính chất chính thống, { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết,...
  • 정권

    { a government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền...
  • 정규

    정규 [正規] { formality } sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng,...
  • 정근

    정근 [精勤]1 [근면] { diligence } sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách, { industry } công nghiệp, sự...
  • 정글

    정글 { a jungle } rừng nhiệt đới, khu đất hoang mọc đầy bụi rậm, mớ hỗn độn, (định ngữ) ở rừng ((thường) trong...
  • 정금

    2 [금화·은화] { specie } tiền đồng (đối lại với tiền giấy)
  • 정기

    { righteousness } tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng, { a periodical } (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường...
  • 정나미

    정나미 [情-] [애착] { attachment } sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác), cái dùng để buộc, vật...
  • 정년

    정년 [丁年] [성인이 되는 나이] { full age } tuổi khôn lớn, tuổi thành niên, [법정 연령] { majority } phần lớn, phần đông,...
  • 정념

    { emotion } sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm
  • 정녕

    정녕 [丁寧·¿¿¿¿¿] [꼭] { surely } chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi (trong câu trả lời), { certainly...
  • 정다이

    정다이 [情-] [정답게] { affectionately } âu yếm, trìu mến, { tenderly } mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt,...
  • 정답다

    정답다 [情-] [친밀하다] { friendly } thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) (friend) thuộc phái...
  • 정당

    { fair } hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng...
  • 정대하다

    정대하다 [正大-] { fair } hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top