Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

정력

Mục lục

정력 [精力] {energy } nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số nhiều) sức lực, (vật lý) năng lượng


[생명력] {vitality } sức sống, sinh khí, khả năng tồn tại lâu dài, (văn học) sức sống, sức mạnh


[활력] {vigor } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vigour


(美口)hustle sự xô đẩy, sự chen lấn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chạy đua xoay xở làm tiền, xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, bắt buộc, ép buộc, ((thường) + agaisnt, thruogh) xô đẩy, chen lấn, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hết sức xoay xở ngược xuôi (để làm tiền, để chạy việc...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 정련

    정련 [精練] [실·천 등에서 불순물을 제거함] { scouring } sự tẩy sạch, sự làm sạch, ▷ 정련업자 { a refiner } máy tinh...
  • 정령

    정령 [精靈]1 [초목 등에 깃든 혼령] { a spirit } tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần;...
  • 정류

    정류 [停留] { a stop } sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm...
  • 정류장

    정류장 [停留場] { a station } trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn...
  • 정리

    정리 [廷吏] (법원의) { a sergeant } (quân sự) trung sĩ, hạ sĩ cảnh sát, common sergeant nhân viên toà án thành phố luân,đôn,...
  • 정립

    theses> luận văn, luận án, luận điểm, luận đề, thuyết, chính đề
  • 정말

    정말 [正-]1 (명사) truth(거짓에 대해 진실) sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà,...
  • 정말로

    정말로 [正-] [참으로] { truly } thật, sự thật, đúng, thành thật, thành khẩn, chân thành, trung thành, thật ra, thật vậy,...
  • 정맥

    ▷ 정맥기 { a scourer } miếng cọ nồi, bột để cọ nồi, 정맥 [靜脈] { a vein } (giải phẫu) tĩnh mạch, (thực vật học) gân...
  • 정면

    { the frontage } khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố), mặt (trước) nhà, hướng, (quân sự) khu vực...
  • 정모세포

    정모 세포 [精母細胞] 『生』 { a spermatocyte } khoang chứa tinh
  • 정문

    { a home thrust } cú đánh trúng, câu trả lời trúng
  • 정물

    정물 [靜物] { still life } (hội họa) tĩnh vật, bức tranh tĩnh vật
  • 정밀

    정밀 [精密] { minuteness } tính nhỏ bé, tính vụn vặt, tính cực kỳ chính xác, { precision } sự đúng, sự chính xác; tính đúng,...
  • 정박

    정박 [碇泊·渟泊] { anchorage } sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu, chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, thuế đậu tàu, thuế thả...
  • 정벌

    정벌 [征伐] { conquest } sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được; người...
  • 정변

    [혁명] { a revolution } vòng, tua, (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng, cuộc cách mạng
  • 정보

    { intelligence } sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm...
  • 정복

    정복 [征服] { conquest } sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được; người...
  • 정본

    (법률 용어) { an exemplification } sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao (một văn kiện)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top