- Từ điển Hàn - Việt
정말로
정말로 [正-] [참으로] {truly } thật, sự thật, đúng, thành thật, thành khẩn, chân thành, trung thành, thật ra, thật vậy, (xem) yours
{really } thực, thật, thực ra
{indeed } thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế
[확실히] {certainly } chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời)
{assuredly } chắc chắn, nhất định, tất nhiên, quyết là
{surely } chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi (trong câu trả lời)
[마음속으로부터] {heartily } vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành (ăn uống), rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự
{sincerely } thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn, (xem) yours
[매우] {very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay
{quite } hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
{greatly } rất lắm, cao thượng, cao cả
(口) {awfully } tàn khốc, khủng khiếp, vô cùng, hết sức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
정맥
▷ 정맥기 { a scourer } miếng cọ nồi, bột để cọ nồi, 정맥 [靜脈] { a vein } (giải phẫu) tĩnh mạch, (thực vật học) gân... -
정면
{ the frontage } khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố), mặt (trước) nhà, hướng, (quân sự) khu vực... -
정모세포
정모 세포 [精母細胞] 『生』 { a spermatocyte } khoang chứa tinh -
정문
{ a home thrust } cú đánh trúng, câu trả lời trúng -
정물
정물 [靜物] { still life } (hội họa) tĩnh vật, bức tranh tĩnh vật -
정밀
정밀 [精密] { minuteness } tính nhỏ bé, tính vụn vặt, tính cực kỳ chính xác, { precision } sự đúng, sự chính xác; tính đúng,... -
정박
정박 [碇泊·渟泊] { anchorage } sự thả neo, sự bỏ neo, sự đạu, chỗ đậu tàu, chỗ thả neo, thuế đậu tàu, thuế thả... -
정벌
정벌 [征伐] { conquest } sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được; người... -
정변
[혁명] { a revolution } vòng, tua, (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng, cuộc cách mạng -
정보
{ intelligence } sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc, tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm... -
정복
정복 [征服] { conquest } sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được; người... -
정본
(법률 용어) { an exemplification } sự minh hoạ bằng thí dụ; thí dụ minh hoạ, sự sao; bản sao (một văn kiện) -
정부
(美) { the administration } sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp... -
정분
정분 [情分] { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối;... -
정사
정사 [情事] [연애] { a romance } (romance) những ngôn ngữ rôman, (romance) rôman (ngôn ngữ), truyện anh hùng hiệp sĩ (thời trung... -
정사영
{ an orthograph } chính tả, sự chiếu thẳng, ▷ 정사영법 { orthography } phép chính tả, phép chiếu trực giao -
정산
sự tính toán chính xác, sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý. -
정상
정상 [正常] { normality } trạng thái thường, tính chất bình thường, tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc, (美) { normalcy } (từ... -
정상화
정상화 [正常化] { normalization } sự thông thường hoá, sự bình thường hoá, sự tiêu chuẩn hoá, ㆍ 국교 정상화 normalization... -
정색
{ earnestness } tính đứng đắn, tính nghiêm chỉnh, tính sốt sắng, tính tha thiết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.