Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

정조

Mục lục

정조 [貞操] {chastity } sự trong trắng, lòng trinh bạch; sự trinh tiết, chữ trinh, sự giản dị, sự mộc mạc (văn)


{virtue } đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực, theo, vì; với tư cách, (xem) necessity


[처녀성] {virginity } sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh, tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến


{maidenhood } thân thể người con gái; thời kỳ con gái, thân thể gái già, cảnh bà cô



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 정족수

    정족수 [定足數] { a quorum } số đại biểu quy định (cần thiết để biểu quyết một vấn đề)
  • 정주

    정주 [定住] { settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự an cư...
  • 정지

    정지 [停止]1 [멎음] { stoppage } sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn, { a stop } sự ngừng lại, sư dừng, sự...
  • 정진

    [전념] { devotion } sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng, sự hiến thân, lòng...
  • 정착

    정착 [定着]1 [정주] { settlement } sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự thanh toán, sự đến ở, sự định cư, sự...
  • 정채

    정채 [精彩] [광채] { brilliance } (tech) chói (d); độ chói, [생기] { life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời,...
  • 정책

    정책 [政策] (a) policy chính sách (của chính phủ, đảng...), cách xử sự, cách giải quyết (vấn đề...) đường lối hành...
  • 정체

    { government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai...
  • 정취

    정취 [情趣] [기분] { a mood } (ngôn ngữ học) lối, thức, (âm nhạc) điệu, tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình, [분위기]...
  • 정치

    { station } trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn binh (Ân độ), điểm...
  • 정치적

    정치적 [政治的] { political } chính trị, (thuộc) việc quản lý nhà nước, (thuộc) chính quyền, cán sự (của chính quyền),...
  • 정칙

    { a law } phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật...
  • 정크

    정크 [중국의 배] { a junk } ghe mành, thuyền mành, thừng châo cũ (dùng để tước lấy xơ xảm thuyền), đồ đồng nát, giấy...
  • 정태

    정태 [靜態] { stationariness } tính chất không di chuyển, tính chất tĩnh lại
  • 정토

    { paradise } thiên đường, nơi cực lạc, lạc viên ((cũng) earthly paradise), vườn thú, (từ lóng) tầng thượng, tầng trêm cùng...
  • 정통

    정통 [正統] [정당한 계승] { legitimacy } tính hợp pháp, tính chính đáng; tính chính thống, [일반 또는 공적으로 인정된 것]...
  • 정판

    정판 [整版] 『인쇄』 { justification } sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa, (ngành in) sự...
  • 정풍

    정풍 [整風] [사회의 기풍 등을 바로잡음] { rectification } sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng, (vật lý) sự...
  • 정하다

    { determine } định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp...
  • 정한

    정한 [精悍] [날쌔고 용감함] { intrepidity } tính gan dạ, tính dũng cảm, { fierceness } tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top