Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

젖가슴

젖가슴 {the breast } ngực, vú, (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm, (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống, cái diệp (ở cái cày), (ngành mỏ) gương lò, trẻ còn ẵm ngửa, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm, lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại


{the bosom } ngực, ngực áo; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt (sông, hồ...), lấy làm vợ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 젖꼭지

    젖꼭지 (포유 동물, 특히 여성의) { a nipple } núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con), núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...),...
  • 젖꽃판

    젖꽃판 [解] { an areola } æ'riəli:/, (sinh vật học), núm, quầng
  • 젖먹이

    { a suckling } sự cho bú, đứa bé còn bú; con vật còn bú, (xem) babe
  • 젖멍울

    2 [유종(乳腫)] { mastitis } (y học) viêm vú
  • 젖몸살

    젖몸살 { mastitis } (y học) viêm vú
  • 젖병

    { a nurser } kẻ xúi giục (nổi loạn), ông bầu (nghệ thuật), người bảo trợ, người chăm sóc, người cho bú
  • 젖산

    젖산 [-酸] 『化』 { lactic acid } (hóa) axit lactic
  • 젖소

    (집합적) { dairy cattle } bò sữa
  • 제각기

    2 [따로따로] { severally } riêng biệt, khác nhau, khác biệt, riêng của từng phần, riêng của từng người, { separately } không...
  • 제거

    제거 [除去] { removal } việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...), sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo (lốp...
  • 제고

    { heighten } làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên (màu sắc câu chuyện...), cao lên,...
  • 제곱근

    제곱근 [-根] 『數』 { a square root } số căn bình phương
  • 제곱근풀이

    제곱근풀이 [-根-] 『數』 { evolution } sự tiến triển (tình hình...), sự tiến hoá, sự phát triển, sự mở ra, sự nở...
  • 제과

    제과 [製菓] { confectionery } mứt; kẹo, cửa hàng mứt kẹo, ▷ 제과업자 { a confectioner } người làm mứt kẹo, người bán mứt...
  • 제국

    제국 [帝國] { an empire } đế quốc; chế chế, (định ngữ) empire (thuộc) kiểu đế chế na,po,lê,ông i (quần áo, đồ đạc),...
  • 제국주의

    제국주의 [帝國主義] { imperialism } chủ nghĩa đế quốc, nước đế quốc, (sử học) sự thống trị của hoàng đế, ▷ 제국주의자...
  • 제군

    { you } anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta
  • 제금

    제금 [提琴] 『樂』 { a violin } (âm nhạc) đàn viôlông, người chơi viôlông (trong một dàn nhạc), (口) { a fiddle } (thông tục);...
  • 제단

    제단 [祭壇] { an altar } bàn thờ, bệ thờ, án thờ, (xem) lead
  • 제대

    (해산에 의한) { demobilization } sự giải ngũ; sự phục viên, (英口) { demob } (từ lóng) (như) demobilize, { a ticket } vé, giấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top