Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

제단

제단 [祭壇] {an altar } bàn thờ, bệ thờ, án thờ, (xem) lead



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 제대

    (해산에 의한) { demobilization } sự giải ngũ; sự phục viên, (英口) { demob } (từ lóng) (như) demobilize, { a ticket } vé, giấy...
  • 제대로

    제대로1 [격식대로] { formally } chính thức, { regularly } đều đều, đều đặn, thường xuyên, theo quy tắc, có quy củ, (thông...
  • 제도

    제도 [制度] (체계적인) { a system } hệ thống; chế độ, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại,...
  • 제도화

    제도화 [制度化] { systematization } sự hệ thống hoá, { institutionalization } sự thể chế hoá, sự đưa vào sống trong cơ sở...
  • 제동

    『電』 { damping } sự làm ẩm, sự thấm ướt, sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung, sự tắt dần, (rađiô) sự suy giảm,...
  • 제련

    ▷ 제련소 { a refinery } nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...), { a smeltery } xưởng...
  • 제로

    제로 { zero } (toán học); (vật lý) zêrô, số không, độ cao zêrô (máy bay), trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng...
  • 제록스

    제록스 (상표명) { xerox } kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt, sao chụp
  • 제망

    { net } lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
  • 제목

    제목 [題目] [표제] { a title } tên (sách); nhan đề, tước; danh hiệu, tư cách, danh nghĩa, tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn...
  • 제물

    제물 [祭物]1 [제사에 쓰는 음식] { an offering } sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ...
  • 제물장

    제물장 [-欌] { a fixture } vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định, (số nhiều) (pháp lý) đồ đạc cố định (về...
  • 제발

    { please } làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, mong ông (bà...) làm ơn (ngụ...
  • 제방

    { an embankment } đê; đường đắp cao (cho xe lửa...), { a dike } đê, con đê (đi qua chỗ lội), rãnh, hào, mương, sông đào, (nghĩa...
  • 제법

    제법 { fairly } công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật...
  • 제복

    제복 [制服] { a uniform } đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; (quân)...
  • 제분

    ▷ 제분업자 { a miller } chủ cối xay, loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc, con bọ da
  • 제비꽃

    제비꽃 『植』 { a violet } tím, màu tím, (thực vật học) cây hoa tím
  • 제빙

    { defrost } làm tan băng, làm tan sương giá, [làm cho] hết đông lạnh
  • 제사

    제사 [第四] { the fourth } thứ tư, thứ bốn, một phần tư, người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top