Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

제약

Mục lục

제약 [約食]1 [한정된 범위 내에 제한하기] {a restriction } sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp


[행위 등의 구속] {a restraint } sự ngăn giữ, sự kiềm chế, sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh), sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn), sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được


{a constraint } sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép, sự đè nén, sự kiềm chế, sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè, sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt (người điên)


[한정] {a limitation } sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn, tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn, (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế
ㆍ 제약하다 {restrict } hạn chế, giới hạn, thu hẹp


{restrain } ngăn trở; cản trở, ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại; hạn chế, cầm giữ, giam (những người bị bệnh thần kinh)


{constrain } bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép, dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại, nhốt, giam cầm


{limit } giới hạn, hạn độ, (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc, giới hạn, hạn chế, làm giới hạn cho


2 [제한하는 조건] {a condition } điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt, lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình, ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá), làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt


{pharmacy } dược khoa; khoa bào chế, hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc


▷ 제약사 {a pharmacist } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dược sĩ; người buôn dược phẩm


(美) {a druggist } người bán thuốc, người bán dược phẩm, dược sĩ


(英) {a chemist } nhà hoá học, (Anh) người bán dược phẩm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 제어

    제어 [制御] { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự...
  • 제언

    제언 [提言] { a suggestion } sự gợi ý, ý kiến (lý thuyết...) đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, (triết...
  • 제염

    ▷ 제염소 { a saltern } xí nghiệp muối, ruộng muối, ▷ 제염업자 { a salter } người làm muối; công nhân muối, người bán...
  • 제오

    제오 [第五] { the fifth } thứ năm, (xem) column, vật thừa, giết, thủ tiêu, một phần năm, người thứ năm; vật thứ năm; ngày...
  • 제올라이트

    제올라이트 『化』 { zeolite } (khoáng chất) zeolit
  • 제왕

    제왕 [帝王] { an emperor } hoàng đế, { a sovereign } tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng...
  • 제요

    제요 [提要] { a summary } tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những...
  • 제우스

    제우스 『그神』 { zeus } (zeus) (thần thoại,thần học) thần dớt, thần vương
  • 제육

    제육 [돼지고기] { pork } thịt lợn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước...
  • 제이

    제이 [第二] { the second } thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người...
  • 제이차

    ▷ 제이차 세계 대전 { world war } Ⅱ chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia)
  • 제일

    제일 [第一]1 [첫째가는 것] { the first } thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái...
  • 제일인자

    { the authority } uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương...
  • 제자

    제자 [弟子] [문하생] { a pupil } học trò, học sinh, (pháp lý) trẻ em được giám hộ, (giải phẫu) con ngươi, đồng tử (mắt),...
  • 제자리

    ▷ 제자리표 『樂』 { a natural } (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên, (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh, tự nhiên,...
  • 제자리걸음

    2 [사물이 정체하여 진보하지 못함] { a standstill } sự ngừng lại, sự đứng lại, sự bế tắc, { a stalemate } (đánh cờ)...
  • 제작

    제작 [製作] { manufacture } sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệpdệt, { production } sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất,...
  • 제전

    제전 [祭典] (일반적인) { a festival } thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt biểu diễn nhạc lớn,...
  • 제절

    { everybody } mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người, { everything } mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ,...
  • 제조

    제조 [製造] { manufacture } sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệpdệt, { production } sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top