- Từ điển Hàn - Việt
제자
제자 [弟子] [문하생] {a pupil } học trò, học sinh, (pháp lý) trẻ em được giám hộ, (giải phẫu) con ngươi, đồng tử (mắt)
[고교·대학의 학생] {a student } học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu (một vấn đề gì), người chăm chỉ, người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)
(어떤 선생 또는 학설에 관한) {a disciple } môn đồ, môn đệ, học trò, (tôn giáo) tông đồ của Giê,xu; đồ đệ của Giê,xu
[도제] {an apprentice } người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới tập sự, (hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự, cho học việc, cho học nghề
제자 [題字] [표제] {the title } tên (sách); nhan đề, tước; danh hiệu, tư cách, danh nghĩa, tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ, (pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự
(신문의) {a heading } đề mục nhỏ; tiêu đề, (ngành mỏ) lò ngang, (thể dục,thể thao) cú đánh đầu (bóng đá), (hàng hải) sự đi về, sự hướng về
(비석의) {an inscription } câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...), câu đề tặng, sự xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
제자리
▷ 제자리표 『樂』 { a natural } (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên, (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh, tự nhiên,... -
제자리걸음
2 [사물이 정체하여 진보하지 못함] { a standstill } sự ngừng lại, sự đứng lại, sự bế tắc, { a stalemate } (đánh cờ)... -
제작
제작 [製作] { manufacture } sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệpdệt, { production } sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất,... -
제전
제전 [祭典] (일반적인) { a festival } thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt biểu diễn nhạc lớn,... -
제절
{ everybody } mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người, { everything } mọi vật, tất cả, mọi cái, tất cả mọi thứ,... -
제조
제조 [製造] { manufacture } sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệpdệt, { production } sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất,... -
제창
제창 [提唱] { advocacy } nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai), sự ủng hộ tích cực (một... -
제척
{ expel } trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra, { reject } vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại... -
제철
{ an ironworks } xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt, ▷ 제철업자 { an ironmaster } người sản xuất gang, ▷ 제철공 { a farrier... -
제청
제청 [提請] [추천] { recommendation } sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng... -
제취
제취 [除臭] { deodorization } sự khử mùi, ▷ 제취제 (a) deodorizer chất khử mùi, (a) deodorant chất khử mùi, ㆍ 제취하다 {... -
제트
제트 { a jet } bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black), huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước,... -
제패
제패 [制覇]1 (정복) { conquest } sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được;... -
제품
제품 [製品] { a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm, [물건] { an article... -
제한적
제한적 [制限的] { restrictive } hạn chế, giới hạn, thu hẹp -
제혁
제혁 [製革] { tanning } sự thuộc da, (thông tục) trận roi, trận đòn, ▷ 제혁소 { a tannery } house) /'tænhaus/, xưởng thuộc... -
제화
제화 [製靴] { shoemaking } nghề đóng giày, ▷ 제화공 { a shoemaker } thợ đóng giày, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết... -
제회
{ face } mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện,... -
젠틀맨
젠틀맨 { a gentleman } người hào hoa phong nhã, người quý phái, người thượng lưu, người đàn ông, người không cần làm việc... -
젤리
젤리 { jelly } thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, đánh cho nhừ tử, đông lại; làm cho đông lại, [반고체의 과자]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.