Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

조부모

조부모 [祖父母] {grandparents } ông bà (nội ngoại)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 조분

    guano(바닷새의) bón bằng phân chim
  • 조산

    ▷ 조산사 { a midwife } bà đỡ, bà mụ, { a mound } ụ (đất, đá), mô (đất, đá), gò; đống; đồi; núi nhỏ, { a rockery } núi...
  • 조상

    조상 [弔喪] [조의를 표함] { condolence } lời chia buồn, 조상 [祖上] { an ancestor } ông bà, tổ tiên, { a forefather } tổ tiên,...
  • 조색

    ▷ 조색판 { a palette } (hội họa) bảng màu ((cũng) pallet), màu sắc riêng (một hoạ sĩ ưa dùng); màu sắc riêng (để vẽ một...
  • 조선

    조선 [造船] { shipbuilding } nghề đóng tàu, [배 목수] { a shipwright } thợ đóng tàu, ▷ 조선 기사 { a shipbuilder } người đóng...
  • 조성

    조성 [助成] [도와서 이루게 함] { furtherance } sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp, { aid } sự giúp đỡ, sự cứu giúp,...
  • 조성금

    조성금 [助成金] { a subsidy } tiền cấp, tiền trợ cấp, { a grant } sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng,...
  • 조세

    [과세] { taxation } sự đánh thuế, hệ thống thuế, thuế, tiền thuế thu được, (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng, { a...
  • 조속기

    조속기 [調速機] { a governor } kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị (một trường...
  • 조수

    조수 [助手] [일을 보조하는 사람] { a helper } người giúp đỡ, người giúp việc, { a help } sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự...
  • 조숙

    조숙 [早熟] { precocity } tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh...
  • 조술

    조술 [祖述] [선인의 이야기를 근본으로 하여 서술함] { exposition } sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự...
  • 조시

    조시 [弔詩] [애도의 뜻을 실은 시] { an elegy } khúc bi thương
  • 조신

    조신 [朝臣] { a courtier } người dự buổi chầu; triều thần, cận thần, kẻ nịnh thần, (집합적) { the court } sân nhà, toà...
  • 조심성

    조심성 [操心性] { cautiousness } tính thận trọng, tính cẩn thận, { carefulness } sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý, {...
  • 조아리다

    { kowtow } sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ, quỳ lạy,...
  • 조악

    조악 [粗惡] [거칠고 나쁨] { coarseness } sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu, { crudeness } tính...
  • 조야

    조야 [粗野] [천하고 상스러움] { rusticity } tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch, { boorishness } tính...
  • 조약

    조약 [條約] { a treaty } hiệp ước, sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng, { a pact } hiệp ước, công ước, hiệp...
  • 조약돌

    (물가의) { a shingle } đá cuội (trên bãi biển), chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển), ván lợp (ván mỏng để lợp mái),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top