Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

조선

Mục lục

조선 [造船] {shipbuilding } nghề đóng tàu


[배 목수] {a shipwright } thợ đóng tàu


▷ 조선 기사 {a shipbuilder } người đóng tàu


▷ 조선대 {a shipway } đường trượt của tàu; kênh hàng hải


(경사진) {a slip } sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép, mầm ghép; cành giâm, nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung), (số nhiều) buồng sau sân khấu, (số nhiều) quần xi líp, cá bơn con, bản in thử, (xem) cup, trốn ai, lẩn trốn ai, một cậu bé mảnh khảnh, thả, đẻ non (súc vật), đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn, thoát, tuột ra khỏi, trượt, tuột, trôi qua, chạy qua, lẻn, lủi, lẩn, lỏn, lỡ lầm, mắc lỗi (vì vô ý), (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi, tránh (đấu gươm), chuồn, lẩn, trốn, trôi qua (thời gian), trôi qua (thời gian) ((cũng) to slip away), lẻn vào, (từ lóng) đấm thình thình, (từ lóng) tố cáo, mặc vội áo, cởi vội áo, cởi tuột ra, lẻn, lỏn, lẩn, thoát, tuột ra khỏi, kéo ra dễ dàng (ngăn kéo), nhìn qua loa, xem xét qua loa (một vấn đề...), (thông tục) lỡ lầm, mắc lỗi, thất bại; gặp điều không may, (thông tục) (như) to slip up, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp ai, (xem) let, (thơ ca) bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao


{a slipway } bờ trượt (để hạ thuỷ tàu)


▷ 조선소 {a dockyard } xưởng sửa chữa và đóng tàu (chủ yếu của hải quân)


{a shipyard } xưởng đóng tàu


▷ 조선술 {shipbuilding } nghề đóng tàu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 조성

    조성 [助成] [도와서 이루게 함] { furtherance } sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp, { aid } sự giúp đỡ, sự cứu giúp,...
  • 조성금

    조성금 [助成金] { a subsidy } tiền cấp, tiền trợ cấp, { a grant } sự cho, sự ban cho, sự cấp cho, trợ cấp, sự nhượng,...
  • 조세

    [과세] { taxation } sự đánh thuế, hệ thống thuế, thuế, tiền thuế thu được, (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng, { a...
  • 조속기

    조속기 [調速機] { a governor } kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị (một trường...
  • 조수

    조수 [助手] [일을 보조하는 사람] { a helper } người giúp đỡ, người giúp việc, { a help } sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự...
  • 조숙

    조숙 [早熟] { precocity } tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh...
  • 조술

    조술 [祖述] [선인의 이야기를 근본으로 하여 서술함] { exposition } sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự...
  • 조시

    조시 [弔詩] [애도의 뜻을 실은 시] { an elegy } khúc bi thương
  • 조신

    조신 [朝臣] { a courtier } người dự buổi chầu; triều thần, cận thần, kẻ nịnh thần, (집합적) { the court } sân nhà, toà...
  • 조심성

    조심성 [操心性] { cautiousness } tính thận trọng, tính cẩn thận, { carefulness } sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý, {...
  • 조아리다

    { kowtow } sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ, quỳ lạy,...
  • 조악

    조악 [粗惡] [거칠고 나쁨] { coarseness } sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu, { crudeness } tính...
  • 조야

    조야 [粗野] [천하고 상스러움] { rusticity } tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch, { boorishness } tính...
  • 조약

    조약 [條約] { a treaty } hiệp ước, sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng, { a pact } hiệp ước, công ước, hiệp...
  • 조약돌

    (물가의) { a shingle } đá cuội (trên bãi biển), chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển), ván lợp (ván mỏng để lợp mái),...
  • 조어

    { an expletive } (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm, (ngôn ngữ học) từ chêm, lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời...
  • 조업

    { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây...
  • 조영

    조영 [造營] [집 등을 지음] { building } kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh,...
  • 조예

    { scholarship } sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng
  • 조옮김

    조옮김 [調-] 『樂』 (a) transpose đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top