Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

조술

Mục lục

조술 [祖述] [선인의 이야기를 근본으로 하여 서술함] {exposition } sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra; sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc triển lãm, sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích, bài bình luận, sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường


{commentation } sự bình luận, sự chú thích, sự dẫn giải


{propagation } sự truyền giống, sự nhân giống, sự truyền (bệnh...), sự truyền lại (từ thế hệ này sang thế hệ khác), sự truyền bá, sự lan truyền, (vật lý) sự truyền (âm thanh, ánh sáng...)
ㆍ 조술하다 {expound } trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải, giải nghĩa


{propagate } truyền giống, nhân giống (cây, thú...); truyền (bệnh...), truyền lại (đức tính... từ thế hệ này sang thế hệ khác), truyền bá, lan truyền, (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...), sinh sản, sinh sôi nảy nở


▷ 조술자 {an exponent } người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích, người biểu diễn (nhạc...), người tiêu biểu, vật tiêu biểu, (toán học) số mũ


{an expounder } người dẫn giải



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 조시

    조시 [弔詩] [애도의 뜻을 실은 시] { an elegy } khúc bi thương
  • 조신

    조신 [朝臣] { a courtier } người dự buổi chầu; triều thần, cận thần, kẻ nịnh thần, (집합적) { the court } sân nhà, toà...
  • 조심성

    조심성 [操心性] { cautiousness } tính thận trọng, tính cẩn thận, { carefulness } sự thận trọng, sự giữ gìn; sự lưu ý, {...
  • 조아리다

    { kowtow } sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ, quỳ lạy,...
  • 조악

    조악 [粗惡] [거칠고 나쁨] { coarseness } sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu, { crudeness } tính...
  • 조야

    조야 [粗野] [천하고 상스러움] { rusticity } tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch, { boorishness } tính...
  • 조약

    조약 [條約] { a treaty } hiệp ước, sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng, { a pact } hiệp ước, công ước, hiệp...
  • 조약돌

    (물가의) { a shingle } đá cuội (trên bãi biển), chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển), ván lợp (ván mỏng để lợp mái),...
  • 조어

    { an expletive } (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm, (ngôn ngữ học) từ chêm, lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời...
  • 조업

    { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây...
  • 조영

    조영 [造營] [집 등을 지음] { building } kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh,...
  • 조예

    { scholarship } sự học rộng, sự uyên thâm, sự uyên bác, sự thông thái, học bổng
  • 조옮김

    조옮김 [調-] 『樂』 (a) transpose đổi chỗ; đặt đảo (các từ), (toán học) chuyển vị; chuyển vế, (âm nhạc) dịch giọng,...
  • 조용히

    조용히 { quietly } yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản, { silently } yên lặng, âm thầm, { still } im, yên,...
  • 조운

    조운 [漕運] [배로 물건을 실어 나름] { shipping } sự xếp hàng xuống tàu; sự chở hàng bằng tàu, tàu (của một nước, ở...
  • 조원

    조원 [造園] [정원을 만듦] { landscape gardening } kiến trúc phong cảnh, { landscape } phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề...
  • 조육

    조육 [鳥肉] [새고기] { chicken } gà con; gà giò, thịt gà giò, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • 조응

    조응 [照應] [서로 일치하게 대응함] { correspondence } sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp, thư từ; quan hệ thư từ,...
  • 조의

    조의 [弔意] [남의 죽음을 슬퍼하는 뜻] { condolence } lời chia buồn, { mourning } sự đau buồn, sự buồn rầu, tang; đồ tang,...
  • 조인

    조인 [鳥人] [비행가] { an aviator } người lái máy bay, phi công, { a pilot } (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top