Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

조잡

Mục lục

조잡 [粗雜] {coarseness } sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu


{rudeness } sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô lễ, sự láo xược; sự thô lỗ, trạng thái man rợ, trạng thái dã man, sự mạnh mẽ, sự dữ dội, sự đột ngột


{crudeness } tính còn nguyên, tính còn sống, sự thô thiển, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạoạo


{roughness } sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh mẽ; sự động (biển), sự thô lỗ, sự thô bỉ, sự sống sượng, sự lỗ mãng, sự cộc cằn (cử chỉ, lời nói), sự thô bạo, sự tàn tệ (cách đối xử), sự hỗn độn, sự làm chói tai (âm thanh...)
ㆍ 조잡하다 {coarse } kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu


{rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết), thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề, nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...), nói gay gắt với ai, bị ngược đâi, bị đối xử thô bạo, gặp lúc khó khăn gian khổ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai, đẩy ai vào một tình trạng khó khăn, dữ, thô bạo, lỗ mãng, miền đất gồ ghề, đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt), trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa, thằng du côn, quâng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn, cái chung, cái đại thể, cái đại khái, (thể dục,thể thao) sân bâi gồ ghề (sân đánh gôn), kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ, làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...), đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt, phác thảo, vẽ phác, dạy (ngựa), đẽo sơ qua (vật gì), lên dây sơ qua (đàn pianô), sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ, chọc tức ai, làm ai phát cáu


{crude } nguyên, sống, thô, chưa luyện, chưa chín, còn xanh (quả cây), không tiêu (đồ ăn), thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua, thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo, (y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh), (ngôn ngữ học) không biến cách


{gross } mười hai tá, gốt ((cũng) small gross), gộp cả, tính tổng quát, nói chung, to béo, phì nộm, béo phị (người), thô và béo ngậy (thức ăn), nặng, kho ngửi (mùi), thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc, thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính (giác quan...); không sành, thô thiển, rậm rạp, um tùm (cây cối), toàn bộ, tổng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thu nhập tổng số



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 조장

    조장 [助長] [도와서 더 자라게 함] { promotion } sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh,...
  • 조재

    { logging } việc đốn gỗ, ▷ 조재자 { a logger } người tiều phu; người đốn củi, người đốn gỗ ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng)...
  • 조조하다

    조조하다 [躁躁-] [몹시 조급하다] { impetuous } mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, bốc, hăng, { impatient } thiếu kiên nhẫn, không...
  • 조종

    조종 [操縱]1 [기계·탈것을 다룸] { operation } sự hoạt động; quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao...
  • 조종사

    조종사 [操縱士] { a pilot } (hàng hải) hoa tiêu, (hàng không) người lái (máy bay), phi công, (nghĩa bóng) người dẫn đường...
  • 조주

    ▷ 조주로 [-路] (멀리뛰기 등의) { a runway } lối dẫn vật nuôi đi uống nước, đường lăn gỗ (từ trên đồi xuống...),...
  • 조직

    조직 [組織]1 [통일체·조성된 것] { an organization } sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan, [결성하는 일] { formation...
  • 조짐

    [전조] { an omen } điềm, báo hiệu, chỉ điểm, là điểm, (文) { a portent } điềm báo thường là gở, xấu trong tương lai
  • 조차

    조차 […도] { even } chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản,...
  • 조찬

    조찬 [潮餐] { breakfast } bữa ăn sáng, bữa điểm tâm, ăn sáng, điểm tâm, mời (ai) ăn điểm tâm
  • 조청

    { glucose } (hoá học) glucoza
  • 조촐하다

    조촐하다 [아담하다] { snug } kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ...
  • 조총

    { a matchlock } (sử học) súng hoả mai, { a firelock } súng kíp
  • 조카

    조카 { a nephew } cháu trai (con của anh, chị, em), { a niece } cháu gái (con của anh, chị, em), ▷ 조카딸 { a niece } cháu gái (con...
  • 조커

    조커 『카드놀이』 { a joker } người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha, quân bài...
  • 조타

    조타 [操舵] { steering } thiết bị lái, { steerage } (hàng hải) sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu), (hàng hải)...
  • 조탁

    (문장의) { elaboration } sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên, (sinh...
  • 조판

    조판 [組版] 『인쇄』 [조판함] { composition } sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu...
  • 조팝나무

    조팝나무 『植』 a spir(a)ea (thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng)
  • 조팝나물

    조팝나물 『植』 { hawkweed } cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top