Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

조팝나무

조팝나무 『植』 a spir(a)ea (thực vật học) cây mơ trân châu (họ hoa hồng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 조팝나물

    조팝나물 『植』 { hawkweed } cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm)
  • 조폐

    조폐 [造幣] { coinage } sự đúc tiền, tiền đúc, hệ thống tiền tệ, sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới), từ mới đặt, {...
  • 조하다

    조하다 [燥-] [건조하다] { dry } khô, cạn, ráo, khô nứt; (thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa (bò...
  • 조합원

    조합원 [組合員] { a partner } người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế),...
  • 조항

    [각항·항목] { a provision } ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn,...
  • 조해

    조해 [潮解] 『化』 { deliquescence } sự tan ra, (hóa) sự chảy rữa, ㆍ 조해하다 { deliquesce } tan ra, (hóa) chảy rữa, (lóng)...
  • 조형

    (英) { moulding } sự đúc; vật đúc, (kiến trúc) ((thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...), (英) {...
  • 조화

    조화 [造化] { creation } sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong...
  • 조휼

    조휼 [弔恤] { pity } lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại,...
  • 조흔

    [할퀸 상처] { a scratch } hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết...
  • pettitoes(돼지의) chân giò lợn, (đùa cợt) chân người, chân trẻ con, 2 =켤레2족 ☞ 죽2-족 [族]1 [종족] { a race } (sinh vật...
  • 족내혼

    족내혼 [族內婚] { endogamy } (sinh vật học) sự nội giao
  • 족대기다

    족대기다 [볶아치다] { torment } sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể...
  • 족발

    족발 [足-] [돼지의 발] { pettitoes } chân giò lợn, (đùa cợt) chân người, chân trẻ con
  • 족벌

    족벌 [族閥] { a clan } thị tộc, bè đảng, phe cánh, { a clique } bọn, phường, tụi, bè lũ, ▷ 족벌주의 { nepotism } gia đình...
  • 족보

    족보 [族譜] { a genealogy } khoa phả hệ (của con người, các sinh vật, ngôn ngữ...), bảng phả hệ, { a pedigree } phả hệ, nòi,...
  • 족속

    { a clan } thị tộc, bè đảng, phe cánh, [패거리] { a party } đảng, đảng cộng sản, sự đứng về phe (trong vấn đề chính...
  • 족장

    족장 [族長] [우두머리] { a patriarch } tộc trưởng; gia trưởng, ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu, vị đại diện...
  • 족적

    족적 [足迹·足跡] { a footprint } dấu chân, vết chân, { a footmark } vết chân, dấu chân
  • 족족

    족족1 [하나 하나마다] { whenever } bất cứ lúc nào; lúc nào, mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào, { every time } lần nào cũng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top